中国
JIANGSU KOLOD FOOD INGREDIENTS CO, LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
4,229,711.99
交易次数
80
平均单价
52,871.40
最近交易
2024/03/26
JIANGSU KOLOD FOOD INGREDIENTS CO, LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,JIANGSU KOLOD FOOD INGREDIENTS CO, LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 4,229,711.99 ,累计 80 笔交易。 平均单价 52,871.40 ,最近一次交易于 2024/03/26。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-12-28 | CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI DHA | Sodium Acetate (Natri axetat) dạng bột (Sodium acetate anhydrous), hóa chất dùng trong công nghiệp, không dùng trong công nghệ thực phẩm, 25kg/ bao, số CAS: 127-09-3- hàng mới 100% | 64500.00KGM | 95395.50USD |
2021-05-18 | CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI DHA | Sodium Acetate (Natri axetat) dạng bột (Sodium acetate anhydrous), hóa chất dùng trong công nghiệp, không dùng trong công nghệ thực phẩm, 1760 bao x 25kg/ bao, số CAS: 127-09-3- hàng mới 100% | 44000.00KGM | 47520.00USD |
2021-03-09 | CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI DHA | Sodium Acetate (Natri axetat) dạng bột (Sodium acetate anhydrous), hóa chất dùng trong công nghiệp, không dùng trong công nghệ thực phẩm, 1760 bao x 25kg/ bao, số CAS: 127-09-3- hàng mới 100% | 44000.00KGM | 34320.00USD |
2023-01-12 | DHA TRADING&PRODUCTION LTD COMPANY | Other So.dium acetate anhydrous (Sodium acetate) powder, chemical used in the manufacture of heating pads, not used in food technology, 25kg/bag, CAS number: 127-09-3- 100% brand new | 66000.00Kilograms | 53460.00USD |
2021-02-16 | CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI DHA | Sodium Acetate (Natri axetat) dạng bột (Sodium acetate anhydrous), hóa chất dùng trong công nghiệp, không dùng trong công nghệ thực phẩm, 3520 bao x 25kg/ bao, số CAS: 127-09-3- hàng mới 100% | 88000.00KGM | 66880.00USD |
2020-10-26 | CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI DHA | Sodium Acetate (Natri axetat) dạng bột (Sodium acetate anhydrous), hóa chất dùng trong công nghiệp, không dùng trong công nghệ thực phẩm, 2640 bao x 25kg/ bao, số CAS: 127-09-3- hàng mới 100% | 66000.00KGM | 39930.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |