中国
BEIJING SINBON TONGAN RENEWABLE EN
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
4,149.52
交易次数
51
平均单价
81.36
最近交易
2023/10/04
BEIJING SINBON TONGAN RENEWABLE EN 贸易洞察 (供应商)
过去5年,BEIJING SINBON TONGAN RENEWABLE EN在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 4,149.52 ,累计 51 笔交易。 平均单价 81.36 ,最近一次交易于 2023/10/04。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-04-19 | CHI NHáNH CôNG TY TNHH GE VIệT NAM TạI HảI PHòNG | Đầu cốt dây điện bằng đồng, NSX: Beijing SINBON TongAn Electronics Co.,Ltd., P/N: A21700019001SD, dùng để truyền dẫn điện, hàng mẫu, mới 100% | 1.00PCE | 19.06USD |
2021-04-20 | CHI NHáNH CôNG TY TNHH GE VIệT NAM TạI HảI PHòNG | Dây điện đồng trục lõi đồng, vỏ cách điện nhựa, không có đầu nối, điện áp: 600V, HSX: Beijing SINBON TongAn Electronics Co.,Ltd, P/N: A10908320001SD dùng để truyền dẫn điện, hàng mẫu, mới 100% | 30.00PCE | 6.60USD |
2021-04-20 | CHI NHáNH CôNG TY TNHH GE VIệT NAM TạI HảI PHòNG | Dây điện lõi đồng, vỏ cách điện nhựa, có đầu nối, điện áp: 600V, đường kính: 2.5mm, HSX: Beijing SINBON TongAn Electronics Co.,Ltd, P/N: A9830666-15, dùng để truyền dẫn điện, hàng mẫu, mới 100% | 16.00PCE | 216.00USD |
2021-04-20 | CHI NHáNH CôNG TY TNHH GE VIệT NAM TạI HảI PHòNG | Đầu cốt bằng đồng, sử dụng cho đầu nối dây cáp điện cho tủ điện, NCC: BEIJING SINBON TONGAN RENEWABLE ENERGY CO.,LTD, P/N: A2228000300SD, hàng mới 100% | 20.00PCE | 0.40USD |
2021-04-20 | CHI NHáNH CôNG TY TNHH GE VIệT NAM TạI HảI PHòNG | Dây điện lõi đồng, vỏ cách điện nhựa, có đầu nối, điện áp: 300V, đường kính: 2.5mm, HSX: Beijing SINBON TongAn Electronics Co.,Ltd, P/N: A9830666-13, dùng để truyền dẫn điện, hàng mẫu, mới 100% | 16.00PCE | 120.00USD |
2021-02-08 | CHI NHáNH CôNG TY TNHH GE VIệT NAM TạI HảI PHòNG | Đầu cốt dây điện bằng đồng, NSX: Beijing SINBON TongAn Electronics Co.,Ltd., P/N: A21400857001SD, dùng để truyền dẫn điện, hàng mẫu, mới 100% | 500.00PCE | 10.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |