越南
ABB AUTOMATION AND ELECTRIFICATION (VIETNAM) COMPANY LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
117,941,783,801.11
交易次数
1,381
平均单价
85,403,174.37
最近交易
2025/07/31
ABB AUTOMATION AND ELECTRIFICATION (VIETNAM) COMPANY LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ABB AUTOMATION AND ELECTRIFICATION (VIETNAM) COMPANY LIMITED在越南市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 117,941,783,801.11 ,累计 1,381 笔交易。 平均单价 85,403,174.37 ,最近一次交易于 2025/07/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-07-31 | CôNG TY Cổ PHầN Kỹ THUậT CôNG NGHIệP á CHâU | Biến dòng điện trung thế dùng cho đo lường kiểu loại LZZBJ9-24/185h/4, điện áp 24/50/125kV (dùng cho đường dây điện áp 24KV) 1000-1500-2500/1/1/1A, công suất: 15/15/15VA. Hãng sx: ABB, mới 100% | 2.00PCE | 24790000.00VND |
2020-09-04 | CôNG TY Cổ PHầN Kỹ THUậT CôNG NGHIệP á CHâU | Biến dòng điện trung thế dùng cho đo lường kiểu loại LZZBJ9-36/250w3b, điện áp 40.5/95/195kV (dùng cho đường dây điện áp 40.5KV) 200-400-600/1/1A, công suất:15/15VA . Hãng sx: ABB, mới 100% | 3.00PCE | 35514000.00VND |
2020-08-21 | CôNG TY Cổ PHầN Kỹ THUậT CôNG NGHIệP á CHâU | Biến dòng điện trung thế dùng cho đo lường kiểu loại LZZBJ9-24/185h/4, điện áp 24/50/125kV (dùng cho đường dây điện áp 24KV) 1000-1500-2500/1/1/1A, công suất: 15/15/15VA. Hãng sx: ABB, mới 100% | 6.00PCE | 72726000.00VND |
2020-09-25 | CôNG TY Cổ PHầN Kỹ THUậT CôNG NGHIệP á CHâU | Biến áp điện trung thế dùng cho đo lường kiểu loại JDZXR26-20, điện áp 24/50/125kV (dùng cho đường dây điện áp 24KV).Cs: 30/30VA. Tỉ số:22/v3/0.11/v3/0.11/v3kV. Hãng sx: ABB, mới 100% | 2.00PCE | 17598000.00VND |
2020-09-04 | CôNG TY Cổ PHầN Kỹ THUậT CôNG NGHIệP á CHâU | Biến dòng điện trung thế dùng cho đo lường kiểu loại LZZBJ9-36/250w3b, điện áp 40.5/95/195kV (dùng cho đường dây điện áp 40.5KV) 200-400-600/1/1A, công suất:15/15VA . Hãng sx: ABB, mới 100% | 3.00PCE | 35514000.00VND |
2021-06-01 | CôNG TY Cổ PHầN Kỹ THUậT CôNG NGHIệP á CHâU | Biến dòng điện trung thế dùng cho đo lường kiểu loại LZZBJ9-24/185h/4, điện áp 24/50/125kV (dùng cho đường dây điện áp 24KV) 1000-1500-2500/1/1/1A, công suất: 15/15/15VA. Hãng sx: ABB, mới 100% | 6.00PCE | 85218000.00VND |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |