中国
SHENZHEN GUANWUTONG SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
694,252.66
交易次数
93
平均单价
7,465.08
最近交易
2020/11/12
SHENZHEN GUANWUTONG SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHENZHEN GUANWUTONG SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 694,252.66 ,累计 93 笔交易。 平均单价 7,465.08 ,最近一次交易于 2020/11/12。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-10-13 | CôNG TY TNHH Kỹ THUậT ĐIệN Tử PULLY VIệT NAM | Máy kiểm tra độ kín khí, dùng để đo độ rò khí thực tế,mã sp: TL-L20060023, Model: XBM4-003, CS:500w, điện áp: 220V, kích thước1000mm*700mm*850mm, xuất xứ Trung Quốc, năm SX:2020. Mới 100% | 1.00PCE | 19214.70CNY |
| 2020-10-13 | CôNG TY TNHH Kỹ THUậT ĐIệN Tử PULLY VIệT NAM | Xốp EVA (Ethylene Vinyl Acetate), màu đen, dạng tấm,kích thước: 34mm*12.5mm*1mm, mã sp:CGB293470-00000, dùng trong sản xuất loa, xuất xứ Trung Quốc, năm SX: 2020. Mới 100% | 200000.00PCE | 4120.00CNY |
| 2020-10-13 | CôNG TY TNHH Kỹ THUậT ĐIệN Tử PULLY VIệT NAM | Máy kiểm tra độ kín khí, dùng để đo độ rò khí thực tế,mã sp: TL-L20060023, Model: XBM4-003, CS:500w, điện áp: 220V, kích thước1000mm*700mm*850mm, xuất xứ Trung Quốc, năm SX:2020. Mới 100% | 1.00PCE | 19214.70CNY |
| 2020-11-04 | CôNG TY TNHH Kỹ THUậT ĐIệN Tử PULLY VIệT NAM | Khuôn bằng thép dùng để đúc nhựa làm vỏ loa, loại đúc phun, mã sp: TL-MJ1477, kích thước khuôn: 650*400*500mm, xuất xứ: Trung quốc, năm SX:2020, hàng mới 100% | 1.00PCE | 11236.95USD |
| 2020-10-13 | CôNG TY TNHH Kỹ THUậT ĐIệN Tử PULLY VIệT NAM | Xốp EVA (Ethylene Vinyl Acetate), màu đen, dạng tấm, kích thước 40mm*16mm*0.6mm, mã sp:CGB193490-01000, dùng trong sản xuất loa, xuất xứ Trung Quốc, năm SX: 2020. Mới 100% | 200000.00PCE | 3900.00CNY |
| 2020-11-04 | CôNG TY TNHH Kỹ THUậT ĐIệN Tử PULLY VIệT NAM | Hạt nhựa masterbatch R0055,dạng nguyên sinh,màu đen, mã CCB00000059-001, thành phần: Styrene butadiene copolymer 58%,carbon black 22%, Stearamide 20%;nhãn hiệu: XiHong, xuất xứ: Trung quốc.Mới 100% | 75.00KGM | 186.73USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |