中国
SHENZHEN YUANZHAO IMPORT & EXPORT CO LTD, CHINA
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
108,615.00
交易次数
9
平均单价
12,068.33
最近交易
2020/10/12
SHENZHEN YUANZHAO IMPORT & EXPORT CO LTD, CHINA 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHENZHEN YUANZHAO IMPORT & EXPORT CO LTD, CHINA在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 108,615.00 ,累计 9 笔交易。 平均单价 12,068.33 ,最近一次交易于 2020/10/12。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-09-17 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU TRANSPHAR | Chai nhựa đựng thuốc dung tích 15 ml có năp bên trong dạng nhỏ giọt và có nắp bên ngoài, dùng trong y tế chưa in hình in chữ, hãng sx: Jiangsu sainty sunshine co., ltd, mới 100% | 200000.00PCE | 13000.00USD |
| 2019-07-16 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU TRANSPHAR | Chai nhựa đựng thuốc dung tích 15 ml có năp bên trong dạng nhỏ giọt và có nắp bên ngoài, dùng trong y tế chưa in hình in chữ, hãng sx: Jiangsu sainty sunshine co., ltd, mới 100% | 200000.00PCE | 13000.00USD |
| 2019-04-11 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU TRANSPHAR | Chai nhựa đựng thuốc dung tích 15 ml có năp bên trong dạng nhỏ giọt và có nắp bên ngoài, dùng trong y tế chưa in hình in chữ, hãng sx: Jiangsu sainty sunshine co., ltd, mới 100% | 200000.00PCE | 15600.00USD |
| 2020-07-23 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU TRANSPHAR | Chai nhựa đựng thuốc dung tích 15 ml có năp bên trong dạng nhỏ giọt và có nắp bên ngoài, dùng trong y tế chưa in hình in chữ, hãng sx: Jiangsu sainty sunshine co., ltd, mới 100% | 200000.00PCE | 13000.00USD |
| 2019-11-12 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU TRANSPHAR | Chai nhựa đựng thuốc dung tích 15 ml có năp bên trong dạng nhỏ giọt và có nắp bên ngoài , dùng trong y tế chưa in hình in chữ, hãng sx: Jiangsu sainty sunshine co., ltd, mới 100% | 31000.00PCE | 2015.00USD |
| 2020-03-06 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU TRANSPHAR | Chai nhựa đựng thuốc dung tích 15 ml có năp bên trong dạng nhỏ giọt và có nắp bên ngoài, dùng trong y tế chưa in hình in chữ, hãng sx: Jiangsu sainty sunshine co., ltd, mới 100% | 200000.00PCE | 13000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |