中国
QINGDAO DARK HORSE SUPER INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
433,986.20
交易次数
85
平均单价
5,105.72
最近交易
2025/03/28
QINGDAO DARK HORSE SUPER INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,QINGDAO DARK HORSE SUPER INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 433,986.20 ,累计 85 笔交易。 平均单价 5,105.72 ,最近一次交易于 2025/03/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-05-04 | CôNG TY TNHH VINABELT | Băng tải cao su DIN-W (cường lực 150EP, 3 lớp bố, cao 80mm, rộng 1200mm, mặt trên 4.5mm, mặt dưới 1.5mm, dày 9.3mm, dài 7.85m/cuộn, dùng tải vật liệu, gia cố bằng vật liệu vải) nsx Dark Hose.Mới 100% | 12.00ROL | 6120.00USD |
2022-11-28 | PHUONG THUY INDUSTRY&TRADE COMPANY LTD | Reinforced only with textile materials Co.nveyor belt, vulcanized rubber material reinforced with textile, Item: EP250/5 M/E, 1000mm wide, 14mm thick, 28 m long, nsx: QUINGDAO DARK HORSE SUPER INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD, goods 100% new. | 28.00Meters | 910.00USD |
2023-03-30 | CONVEY TECHNOLOGY COMPANY LTD | Reinforced only with textile materials Rubber conveyor belt reinforced with textile material 600mm wide, EP800/4P M/E, rubber thickness over 6mm, rubber thickness less than 2mm; total thickness 12.8mm; 3roll=690m; Brand: Qingdao, made in China, 100% new | 690.00Meters | 11385.00USD |
2021-05-04 | CôNG TY TNHH VINABELT | Băng tải cao su DIN-W (cường lực 150EP, 3 lớp bố, cao 80mm, rộng 1200mm, mặt trên 4.5mm, mặt dưới 1.5mm, dày 9.3mm, dài 7.85m/cuộn, dùng tải vật liệu, gia cố bằng vật liệu vải) nsx Dark Hose.Mới 100% | 12.00ROL | 6120.00USD |
2021-09-07 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ BăNG TảI | Băng tải cao su được gia cố bằng vật liệu dệt rộng 750mm, EP500/3P, bề dày cao su trên 5mm, bề dày cao su dưới 2mm; 2cuộn=16.6m; HR 200DEG; nhãn hiệu: Qingdao, sản xuất tại Trung Quốc, hàng mới 100% | 2.00ROL | 1000.00USD |
2022-11-28 | PHUONG THUY INDUSTRY&TRADE COMPANY LTD | Reinforced only with textile materials Co.nveyor belt, vulcanized rubber material reinforced with textile, Item: EP200/5 M/E, width 800mm, thickness 14mm, length 70 m, nsx: QUINGDAO DARK HORSE SUPER INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD, goods 100% new. | 70.00Meters | 1715.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |