中国香港

PEA&MGB INDUSTRIAL COMPANY LTD(N GUI:FOSHAN CHANGJINGXIN TRADING

会员限时活动

998 元/年

交易概况

总交易额

166,726.00

交易次数

11

平均单价

15,156.91

最近交易

2022/06/30

PEA&MGB INDUSTRIAL COMPANY LTD(N GUI:FOSHAN CHANGJINGXIN TRADING 贸易洞察 (供应商)

过去5年,PEA&MGB INDUSTRIAL COMPANY LTD(N GUI:FOSHAN CHANGJINGXIN TRADING在中国香港市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 166,726.00 ,累计 11 笔交易。 平均单价 15,156.91 ,最近一次交易于 2022/06/30

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2022-05-25 NIIGATA VIETNAM Other Hộp nhựa rỗng hình viên nang dùng đựng đồ chơi trẻ em bằng nhựa nguyên sinh PP, màu vàng đậm, không in hình, không in chữ; Kt: 4.5x3x3(cm); Hàng mới 100%; Nhà SX: Foshan Changjingxin Trading Co.,Ltd 900000.00PCE 12825.00USD
2022-05-25 NIIGATA VIETNAM Other Hộp nhựa rỗng hình viên nang dùng đựng đồ chơi trẻ em bằng nhựa nguyên sinh PP, màu vàng , không in hình, không in chữ; Kt: 4.5x3x3(cm); Hàng mới 100%; Nhà SX: Foshan Changjingxin Trading Co.,Ltd 900000.00PCE 12825.00USD
2022-06-06 NIIGATA VIETNAM Other Hộp nhựa rỗng hình viên nang dùng đựng đồ chơi trẻ em bằng nhựa nguyên sinh PP, màu vàng , không in hình, không in chữ; Kt: 4.5x3x3(cm); Hàng mới 100%; Nhà SX: Foshan Changjingxin Trading Co.,Ltd 1800000.00PCE 25650.00USD
2022-06-30 NIIGATA VIETNAM Other Hộp nhựa rỗng hình viên nang dùng đựng đồ chơi trẻ em bằng nhựa nguyên sinh PP, màu vàng , không in hình, không in chữ; Kt: 4.5x3x3(cm); Hàng mới 100%; Nhà SX: Foshan Changjingxin Trading Co.,Ltd 900000.00PCE 12825.00USD
2022-06-10 NIIGATA VIETNAM Other Hộp nhựa rỗng hình viên nang dùng đựng đồ chơi trẻ em bằng nhựa nguyên sinh PP, màu vàng , không in hình, không in chữ; Kt: 4.5x3x3(cm); Hàng mới 100%; Nhà SX: Foshan Changjingxin Trading Co.,Ltd 900000.00PCE 12825.00USD
2022-05-12 NIIGATA VIETNAM Other Hộp nhựa rỗng hình viên nang dùng đựng đồ chơi trẻ em bằng nhựa nguyên sinh PP, màu vàng đậm, không in hình, không in chữ; Kt: 4.5x3x3(cm); Hàng mới 100%; Nhà SX: Foshan Changjingxin Trading Co.,Ltd 1800000.00PCE 25650.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15