中国
DAICOLOR SHANGHAI MFG. CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
4,361,534.48
交易次数
141
平均单价
30,932.87
最近交易
2025/04/15
DAICOLOR SHANGHAI MFG. CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,DAICOLOR SHANGHAI MFG. CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 4,361,534.48 ,累计 141 笔交易。 平均单价 30,932.87 ,最近一次交易于 2025/04/15。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-03-19 | CôNG TY TNHH JDT VIệT NAM | Dung dịch polyurethan trong dung môi hữu cơ,hàm lượng dung môi trên 50% tính theo trọng lượng dung dịch.Chứa Toluene.CAS:108-88-3 (hàm lượng 30%),Methylethylketone.CAS:78-93-3 (hàm lượng 10%).Mới 100% | 21600.00KGM | 83160.00USD |
2019-12-26 | CôNG TY TNHH JDT VIệT NAM | Keo LU-2228 (để dán màng chống thấm với vải lại với nhau), chứa: 100% Silicon CAS no. 7440-21-3. Mới 100% | 15.00KGM | 639.00USD |
2020-03-30 | CôNG TY TNHH TENTAC (Hà NộI) | Keo kết dính UD-1308, trọng lượng 18 kg/ thùng, hàng mới 100% | 1008.00KGM | 8225.28USD |
2020-09-22 | CôNG TY TNHH TENTAC (Hà NộI) | Keo kết dính UD-1308, trọng lượng 18 kg/ thùng, hàng mới 100% | 540.00KGM | 4406.40USD |
2021-03-15 | CôNG TY TNHH JDT VIệT NAM | Dung dịch polyurethan trong dung môi hữu cơ,hàm lượng dung môi trên 50% tính theo trọng lượng dung dịch.Chứa Toluene.CAS:108-88-3 (hàm lượng 30%),Methylethylketone.CAS:78-93-3 (hàm lượng 10%).Mới 100% | 43200.00KGM | 166320.00USD |
2020-12-23 | CôNG TY TNHH JDT VIệT NAM | Chất tẩy rửa ME-1085-9-30 dạng lỏng dùng để làm sạch bề mặt vải, chứa Dimethylformamide (C3H7NO) CAS no. 68-12-2; Ethylacetate (C4H8O2)CAS no. 141-78-6.Mới 100% | 1800.00KGM | 6300.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |