中国
PINGXIANG CITY XINGMING TRADING CO., LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,817,622.28
交易次数
962
平均单价
2,928.92
最近交易
2022/04/26
PINGXIANG CITY XINGMING TRADING CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,PINGXIANG CITY XINGMING TRADING CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,817,622.28 ,累计 962 笔交易。 平均单价 2,928.92 ,最近一次交易于 2022/04/26。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-12-27 | CôNG TY Cổ PHầN TIếP THị Và TRUYềN THôNG VINACOM | Kẹp tài liệu bằng nhựa, bọc da PU, dùng trong văn phòng, kích thước (320*245)mm, in chữ Batdongsan.com, nhà sản xuất: Wenzhou Yingyi Arts & Crafts Co., Ltd, mới 100% | 2080.00PCE | 5553.60USD |
2022-04-06 | BAKEGR CO LTD | Table, kitchen or other household articles and parts thereof; pot scourers and scouring or polishing pads, gloves and the like Medium -sized rectangular mold used to make cakes, aluminum material, size 16.2*9.8*7cm, no effect, NSX: Guangzhou Xizhuda Ho... | 12000.00PCE | 3000.00USD |
2021-11-02 | CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI THéP HồNG HườNG | Bánh xe đẩy loại xoay, không lốp, đường kính bánh xe 75mm, rộng 25mm,dùng lắp vào xe đẩy trong nhà xưởng, gồm bánh xe nhựa màu trắng và càng, trục bằng sắt, không hiệu, mới 100% | 1600.00PCE | 160.00USD |
2021-11-10 | CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI THéP HồNG HườNG | Bánh xe đẩy loại xoay, không lốp, đường kính bánh xe 75mm, rộng 25mm,dùng lắp vào xe đẩy trong nhà xưởng, gồm bánh xe nhựa màu đỏ và càng, trục bằng sắt, không hiệu, mới 100% | 800.00PCE | 80.00USD |
2022-03-30 | CÔNG TY TNHH TM DV MINH TIẾN ĐẠT | Other Electric bicycle parts: Motor lid Use the driver, symbol 48V22. 100% new | 1616.00PCE | 1050.00USD |
2021-05-31 | CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI THéP HồNG HườNG | Bánh xe đẩy loại xoay, không lốp, đường kính bánh xe 65mm, rộng 25mm,dùng lắp vào xe đẩy trong nhà xưởng, gồm bánh xe nhựa màu trắng và càng, trục bằng sắt, không hiệu, mới 100% | 4000.00PCE | 360.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |