中国
GOLDEN WORLD INTERNATIONAL TRADING LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
20,528,618.50
交易次数
324
平均单价
63,359.93
最近交易
2024/10/30
GOLDEN WORLD INTERNATIONAL TRADING LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GOLDEN WORLD INTERNATIONAL TRADING LTD在中国市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 20,528,618.50 ,累计 324 笔交易。 平均单价 63,359.93 ,最近一次交易于 2024/10/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-06-29 | CôNG TY TNHH THươNG MạI XIN Sư CHI | TẤM GỖ GHÉP-BIRCH PANEL, từ các thanh gỗ Bạch Dương theo chiều dọc, ngang, đã bào láng bề mặt, quy cách: (16.5x1225x2450)mm, HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES, tên khoa học: BETULA PENDULA. Mới 100% | 46.94MTQ | 48146.00USD |
2024-01-10 | SANYANG VIET NAM FURNITURE COMPANY LTD | Sawn birch wood (900-2500*80-300*19)mm - Birch lumber, untreated to increase hardness (scientific name: Betula spp), invocie number:SYTYD2023049,NPL used for furniture production, 100% new | 75.66Cubic Meters | 71549.00USD |
2022-07-07 | FUSION VINA CO.,LTD | Betula Sweet Wood (Betula spp), KT: long: 2017-2322mm, wide: 38 mm, thick: 19.5 mm, not on the cites list, masered, sanding, including 4,258 m3, 100%new. | 4.26MTQ | 5538.00USD |
2022-07-22 | SANYANG VIET NAM FURNITURE CO., LTD | Swelt birch wood (900-2500*60-300*25-19) mm-Birch Lumber, untreated, increases solid level (scientific name: Betula spp), NPL for wood production, 100% new | 149.15MTQ | 160270.00USD |
2023-08-10 | TRUONG THANH FURNITURE CORPORATION | Sapelli TTFNK0074#&Gỗ Sapelli xẻ 231002139, đã sấy, chưa được làm tăng độ cứng, quy cách (50 x 96-116 x 2800-3200)mm, (tên khoa hoc: Entandrophragma sp), dùng trong sản xuất đồ nội thất, hàng mới 100%#&290.58 | 290.58Cubic Meters | 209218.00USD |
2022-05-04 | GOLDENLAND LTD | Gỗ Birch xẻ (300-2050*40-1150*19-25)mm, Birch lumber ,chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (tên khoa học : betula spp), NPL dùng cho sản xuất đồ gỗ, mới 100% | 177.76MTQ | 205346.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |