中国
HYUNDAI ELEVATOR CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
16,871,988.65
交易次数
396
平均单价
42,606.03
最近交易
2025/07/21
HYUNDAI ELEVATOR CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HYUNDAI ELEVATOR CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 16,871,988.65 ,累计 396 笔交易。 平均单价 42,606.03 ,最近一次交易于 2025/07/21。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2014-11-26 | ЛАЙНЕР | ЛИФТ ПАССАЖИРСКИЙ, С ЭЛЕКТРИЧЕСКИМ УПРАВЛЕНИЕМ, С МАШИННЫМ ПОМЕЩЕНИЕМ, С ПРЯМОЙ ПОДВЕСКОЙ, С РЕГУЛИРУЕМЫМ ГЛАВНЫМ ПРИВОДОМ, С РЕГУЛИРУЕМЫМ ПРИВОДОМ ДВЕРЕЙ, ДЛЯ ЖИЛЫХ И АДМИНИСТРАТИВНЫХ ЗДАНИЙ. МОД. SSVF P1000-CO90-15/11.ВСЕГО 1 ШТ. (ГРУЗОПОДЪЕМНОСТЬ | 2.00ШТ | 46022.90 |
2021-12-10 | CôNG TY TNHH THANG MáY HYUNDAI THàNH CôNG VIệT NAM | Thang máy tải khách (thang không có phòng máy), hiệu Hyundai, Model: P700-1SCO90-7/7, tải trọng 700 kg, tốc độ 90m/phút, 7 tầng,7 điểm dừng, mới 100%(hàng đồng bộ tháo rời) | 1.00SET | 14900.00USD |
2019-07-18 | CôNG TY TNHH THANG MáY HYUNDAI THàNH CôNG VIệT NAM | Thang máy tải khách kiểu dân dụng, đồng bộ tháo rời hiệu HYUNDAI, Model: P450-CO60-3/3, tải trọng: 450KG, tốc độ: 60m/phút, số điểm dừng: 3. Hàng mới 100%. | 1.00SET | 12900.00USD |
2022-03-10 | CôNG TY TNHH THANG MáY HYUNDAI THàNH CôNG VIệT NAM | Lift elevator (ladder with machine room), Hyundai Brand, Model: P1150-2SSO150-28 / 28, 1150 kg load, speed 150m / min, 28 floors, 28 stops, 100% new (re-uniform goods Loose) | 1.00SET | 47700.00USD |
2019-11-11 | CôNG TY TNHH THANG MáY HYUNDAI THàNH CôNG VIệT NAM | Thang máy tải khách kiểu dân dụng, đồng bộ tháo rời hiệu HYUNDAI, Model: P1000-CO90-10/10, tải trọng:1000kg, tốc độ: 90m/phút, số điểm dừng: 10. Hàng mới 100%. | 1.00SET | 21200.00USD |
2019-08-15 | CôNG TY TNHH THANG MáY HYUNDAI THàNH CôNG VIệT NAM | Thang máy tải khách kiểu dân dụng, đồng bộ tháo rời hiệu HYUNDAI, Model: MR P800-CO105-19/19, tải trọng: 800KG, tốc độ: 105m/phút, số điểm dừng: 19. Hàng mới 100%. | 6.00SET | 156600.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |