中国
GUANGXI BANGYOU TRADE CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
33,004,762.91
交易次数
4,505
平均单价
7,326.25
最近交易
2025/07/10
GUANGXI BANGYOU TRADE CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGXI BANGYOU TRADE CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 33,004,762.91 ,累计 4,505 笔交易。 平均单价 7,326.25 ,最近一次交易于 2025/07/10。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-11-25 | CôNG TY LIêN DOANH TRáCH NHIệM HữU HạN MAY MặC HOA HảI | Chất cầm màu -Dye fixing agent FF(Là polyammonium trên nền polymer,dùng làm chất cầm màu), dạng nước là chất cải thiện chất nhuộm, tạo độ bền màu cho vải, hàng mới 100% | 1560.00KGM | 4951.60USD |
| 2020-10-10 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU TMT | Bỉm sử dụng một lần dùng cho trẻ em.Chất liệu:Vải không dệt,hạt hút ẩm,lõi siêu mỏng,màng mềm thoáng khí,hiệu: Dr.EVA,size S loại dán,62 cái/bịch,4 bịch/thùng. sx 2020,hạn sử dụng 3 năm, mới 100% | 74400.00PCE | 2604.00USD |
| 2020-04-10 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU QUốC Tế ANPHA VIệT NAM | Ống bơm bê tông bằng thép, không hàn, không hợp kim, HL C0.17%, dùng cho bơm bê tông. KT: dài 3m+-2cm, đường kính trong 123 mm+-1mm (43 kg/cái). Mới 100% TQSX. | 360.00PCE | 16200.00USD |
| 2020-04-10 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU QUốC Tế ANPHA VIệT NAM | Ca bin đã lắp ráp hoàn chỉnh (đã sơn phủ tĩnh điện, đầy đủ nội thất) dùng để thay thế cho xe ô tô tải có tổng trọng lượng tối đa 15 tấn, ký hiệu: HOWO, KT: (2.1x2x2.2)m +-5cm. Mới 100% do TQSX. | 1.00PCE | 3000.00USD |
| 2020-05-04 | CôNG TY LIêN DOANH TRáCH NHIệM HữU HạN MAY MặC HOA HảI | Chất cầm màu (Dye fixing agent FF), dạng nước là chất cải thiện chất nhuộm, tạo độ bền màu cho vải, hàng mới 100% | 480.00KGM | 1523.57USD |
| 2019-10-02 | CôNG TY Cổ PHầN DụNG Cụ Cơ KHí XUấT KHẩU | SPCC-0.7-32#&Thép không hợp kim SPCC cán phẳng, dạng cuộn, được gia công cán nguội, chưa dát phủ hoặc mạ tráng. kích thước 0.7 x 32mm x Cuộn. Hàng mới 100% | 1060.00KGM | 763.20USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |