中国
HONGKONG QUNSEN TRADING CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,260,185.50
交易次数
70
平均单价
18,002.65
最近交易
2025/02/26
HONGKONG QUNSEN TRADING CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HONGKONG QUNSEN TRADING CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,260,185.50 ,累计 70 笔交易。 平均单价 18,002.65 ,最近一次交易于 2025/02/26。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2023-10-23 | KT INTERNATIONAL TRADING COMPANY LTD | Stabilizer used in the plastic industry: PVC COMPLEX STABILIZER 307G, powder form, 25kg/bag, Manufacturer: Jiangxi Hongyuan Chemical Co., Ltd, CAS: 9002-88-4; 471-34-1; 12059-89-1. New 100% | 5000.00Kilograms | 8000.00USD |
2020-03-02 | CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế KHảI TOàN | Chất tăng sáng huỳnh quang (Optical Brightener OB-1), dùng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa, mã CAS 1533-45-5, (4.4 -bis (2-benzoxazolyl) stilbene), đóng gói 25KG/Bao Mới 100% | 200.00KGM | 3760.00USD |
2022-10-06 | KT INTERNATIONAL TRADE CO., LTD | Other Foaming regulator, powder form used to adjust porosity for plastic products in the plastic industry, Main TP 100% Chlorinated Polyethylene ,CAS NO: 25852-37-3 (25kg/bag), 100% new | 15000.00KILOGRAMS | 40800.00USD |
2020-03-13 | CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế KHảI TOàN | Chất tăng sáng huỳnh quang (Optical Brightener OB-1), dùng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa, mã CAS 1533-45-5, (4.4 -bis (2-benzoxazolyl) stilbene), đóng gói 25KG/Thùng. Mới 100% | 1100.00KGM | 20680.00USD |
2019-12-30 | CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế KHảI TOàN | Bột nở Azodicarbonamide, sủ dụng trong ngành công nghiệp nhựa (không dùng cho thực phẩm), dùng để giảm trọng lượng của nhựa, mã CAS: 123-77-3, Mới 100% | 5000.00KGM | 11250.00USD |
2022-12-16 | KT INTERNATIONAL TRADING COMPANY LTD | Other Wa.x to create ETHYLENE BIS STEARAMIDE, powder, for lubricating in the plastic industry, 25kg/bag. NSx: CHANGZHOU KESAI SUCCESS PLASTICS MATERIALS CO.,LTD, CAS: 110-30-5. New 100% | 2000.00Kilograms | 6860.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |