中国

ZHEJIANG MEDICINES & HEALTH PRODUCTS IMPORT & EXPORT CO., LTD (ZMC)

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

94,181.00

交易次数

28

平均单价

3,363.61

最近交易

2021/06/01

ZHEJIANG MEDICINES & HEALTH PRODUCTS IMPORT & EXPORT CO., LTD (ZMC) 贸易洞察 (供应商)

过去5年,ZHEJIANG MEDICINES & HEALTH PRODUCTS IMPORT & EXPORT CO., LTD (ZMC)在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 94,181.00 ,累计 28 笔交易。 平均单价 3,363.61 ,最近一次交易于 2021/06/01

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-07-07 CôNG TY Cổ PHầN PHáT TRIểN HOàNG QUâN VIệT NAM Vòng tay cho bệnh nhân trẻ em màu xanh da trời có khuy bấm, chất liệu nhựa dẻo dùng trong y tế. Nhà sản xuất: ZHEJIANG MEDICINES & HEALTH PRODUCTS I/E CO., LTD. Hàng mới 100% 40000.00PCE 1032.00USD
2020-07-07 CôNG TY Cổ PHầN PHáT TRIểN HOàNG QUâN VIệT NAM Vòng tay cho bệnh nhân người lớn màu xanh da trời có khuy bấm, chất liệu nhựa dẻo dùng trong y tế. Nhà sản xuất: ZHEJIANG MEDICINES & HEALTH PRODUCTS I/E CO., LTD. Hàng mới 100% 40000.00PCE 1140.00USD
2020-10-12 CôNG TY Cổ PHầN PHáT TRIểN HOàNG QUâN VIệT NAM Dây oxy hai nhánh XS bằng nhựa trắng, dài 2m, đường kính: 6mm, dùng truyền oxy từ bình dưỡng khí cho bệnh nhân, dùng cho y tế. NSX: ZHEJIANG MEDICINES & HEALTH PRODUCTS I/E CO.,LTD. Hàng mới 100% 4000.00PCE 580.00USD
2020-07-07 CôNG TY Cổ PHầN PHáT TRIểN HOàNG QUâN VIệT NAM Túi cho ăn 1000ml, chất liệu bằng nhựa, nhà sản xuất ZHEJIANG MEDICINES & HEALTH PRODUCTS I/E CO., LTD, dùng trong y tế (1 cái/túi, 30 cái/thùng). Hàng mới 100% 9000.00PCE 4500.00USD
2020-07-07 CôNG TY Cổ PHầN PHáT TRIểN HOàNG QUâN VIệT NAM Vòng tay cho bệnh nhân trẻ em màu xanh da trời có khuy bấm, chất liệu nhựa dẻo dùng trong y tế. Nhà sản xuất: ZHEJIANG MEDICINES & HEALTH PRODUCTS I/E CO., LTD. Hàng mới 100% 40000.00PCE 1032.00USD
2020-10-12 CôNG TY Cổ PHầN PHáT TRIểN HOàNG QUâN VIệT NAM Túi cho ăn 1200ml, chất liệu bằng nhựa, nhà sản xuất ZHEJIANG MEDICINES & HEALTH PRODUCTS I/E CO., LTD, dùng trong y tế (1 cái/túi, 30 cái/thùng). Hàng mới 100% 15000.00PCE 7200.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15