中国香港
RISEN ENERGY (HONGKONG) CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
56,949,539.93
交易次数
105
平均单价
542,376.57
最近交易
2021/10/22
RISEN ENERGY (HONGKONG) CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,RISEN ENERGY (HONGKONG) CO.,LTD在中国香港市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 56,949,539.93 ,累计 105 笔交易。 平均单价 542,376.57 ,最近一次交易于 2021/10/22。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-09-30 | CôNG TY TNHH ĐIệN GIó QUANG MINH ĐắK NôNG | Cáp dẫn điện bằng đồng (đa lõi)bọc cách điện bằng XLPE/PVC, quy cách lõi: Core size:4X4 mm2; Diameter:14.5mm, điện áp 0.6/1KV; hàng mới 100% (Power Cable ZC-KYJVRP-0.6/1kV-44) | 13800.00MTR | 44022.00USD |
2021-09-30 | CôNG TY TNHH ĐIệN GIó QUANG MINH ĐắK NôNG | Đầu nối cáp điện chất liệu nhựa và đồng,dùng để nối cáp với các thiết bị điện của dự án điện gió, dùng cho điện áp 18/20Kv, kích thước 3*240mm2,mới 100% (Plastic-Cu MV cable terminal18/20kV-WSZ-3*240) | 1.00PCE | 230.45USD |
2019-03-25 | CôNG TY TNHH PNP Hà NộI | Tấm pin quang điện (Tấm pin công xuất 375Wp mã hiệu RSM144-6-375M) (Tế bào quang điện được lắp ráp thành mô đun hoàn chỉnh). Hàng mới 100% | 20196.00PCE | 1969110.00USD |
2021-09-30 | CôNG TY TNHH ĐIệN GIó QUANG MINH ĐắK NôNG | Cáp dẫn điện bằng đồng bọc cách điện bằng PVC, quy cách lõi: Core size:120 mm2; Diameter:18.5mm, điện áp 450/750V-120; hàng mới 100% ( Cable ZC-RV-450/750V-120 | 200.00MTR | 3250.00USD |
2021-09-30 | CôNG TY TNHH ĐIệN GIó QUANG MINH ĐắK NôNG | Cáp dẫn điện bằng đồng(đa lõi) bọc cách điện bằng XLPE/PVC, quy cách lõi: Core size:4X16 mm2; Diameter:20mm, điện áp 0.6/1KV; hàng mới 100% (Power Cable ZC-YJV-0.6/1kV-4x16) | 230.00MTR | 2090.70USD |
2021-09-30 | CôNG TY TNHH ĐIệN GIó QUANG MINH ĐắK NôNG | Đầu nối cáp điện chất liệu nhựa và đồng,dùng để nối cáp với các thiết bị điện của dự án điện gió, dùng cho điện áp 18/20Kv, kích thước 3*150mm2,mới 100% (Plastic-Cu MV cable terminal18/20kV-WSZ-3*150) | 1.00PCE | 181.07USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |