中国
GUANGZHOU RUIXINDA TRADE CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,841,474.12
交易次数
952
平均单价
2,984.74
最近交易
2024/03/28
GUANGZHOU RUIXINDA TRADE CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGZHOU RUIXINDA TRADE CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,841,474.12 ,累计 952 笔交易。 平均单价 2,984.74 ,最近一次交易于 2024/03/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-06-19 | CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU THươNG MạI ĐứC PHONG | Bệt vệ sinh liền khối,bằng sứ,nhãn hiệu: TOCO, model: TCO-0160, kích thước 730x400x650 mm, không kèm phụ kiện van vòi, ống nối,( không có chức năng xịt rửa và tự sấy khô), Hàng mới 100% | 13.00PCE | 273.00USD |
2022-11-24 | CUONG ANH TRADING&IMPORT EXPORT ONE MEMBER CO LTD | Electromagnetic couplings, clutches and brakes El.ectromagnetic clutch of KQG self-propelled drill, size (250x150)mm, steel material (100% new by Kinh Dia TQSX factory) | 2.00Pieces | 4142.00USD |
2022-11-08 | THIET BI MAY AT COMPANY LTD | Other appliances Va.n bi tay gạt, đường kính trong DN65mm, áp lực PN16, vật liệu bằng thép, dùng cho đường ống hóa chất (mới 100% do Công ty TNHH tập đoàn KIST van TQSX) | 1.00Pieces | 49.00USD |
2022-12-17 | HUNG THINH IMPORT EXPORT&SERVICE TRADING MTV COMPANY LTD | Electrically operated Co.ncrete mixer, symbol JS500, capacity 18.5kw, rotational speed 35r/min, capacity greater than or equal to 25Lm3/h, voltage 380V, 2m high leg type, electrically operated (100% new and new) by TQSX) | 1.00Pieces | 4085.00USD |
2023-08-30 | HUNG THINH IMPORT EXPORT&SERVICE TRADING MTV COMPANY LTD | Reusable battery (3.7V-0.15A-4AH) made of Nickel-metal hydride, size (15x40x50) mm for miner''s lamp KL4LM(C) (100% new by Yunnan Luxi Dian He Electronic Science Technology Co., Ltd TQSX | 300.00Pieces | 3695.00USD |
2023-03-17 | CUONG ANH IMPORT&TRADING COMPANY LTD | Miner lamp brand Yunnan Luxi Dianhe, symbol KL4LM(X), voltage 3.7V; current 0.15A; Rated capacity 4Ah, yellow light 1 year warranty (100% new by TQSX) | 300.00Pieces | 8938.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |