中国
GUANGXI JIUYI INTERNATIONAL LOGISTICS CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
68,519,992.39
交易次数
5,578
平均单价
12,283.97
最近交易
2023/01/09
GUANGXI JIUYI INTERNATIONAL LOGISTICS CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGXI JIUYI INTERNATIONAL LOGISTICS CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 68,519,992.39 ,累计 5,578 笔交易。 平均单价 12,283.97 ,最近一次交易于 2023/01/09。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-08-04 | CôNG TY HH CTXD ĐL AN HUY 1-THầU PHụ GóI 2A Dự áN NM NHIệT đIệN HảI DươNG | Ống nhựa PVC, dùng làm ống luồn dây dẫn điện của nhà máy nhiệt điện. KT: Phi (20-25)cm dày (0.5-1.2)cm. Hàng mới 100% | 250.00KGM | 325.00USD |
2019-03-27 | CôNG TY TNHH CôNG TRìNH XâY DựNG ĐIệN LựC AN HUY 2 VIệT NAM TậP ĐOàN XâY DựNG NăNG LượNG TRUNG QUốC | Cấu kiện thép-Phụ kiện lắp ghép con sứ, dạng tấm đã được gia công đục lỗ để chờ ghép nối, kích thước 15cm*30cm. Hàng mới 100% | 1486.00KGM | 6851.33USD |
2020-11-10 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU VIệT TRUNG BảO MINH | Nhôm hợp kim dạng khung đã được gia công tạo hình hoàn chỉnh dùng làm khung cửa, ngưỡng cửa ra vào kích thước:(120-300)cm*(50-120)cm*2cm đi kèm phụ kiện để lắp đặt.Dùng trong nhà xưởng.Mới 100% | 3350.00KGM | 7705.00USD |
2019-01-28 | CôNG TY HH CTXD ĐL AN HUY 1-THầU PHụ GóI 2A Dự áN NM NHIệT đIệN HảI DươNG | Cáp dẫn điện vỏ bọc PVC, Model ZR-DJVP3VP3-22-B, điện áp định mức 0.45/0.75kV , số lõi 12*2*1.0. Hàng mới 100% | 127.00MTR | 203.20USD |
2022-01-05 | JIUYI VIET NAM TRADING&IMPORT EXPORT COMPANY LTD | Other Hand pulling hand, type 1t; used in construction workshop works, symbols HSZ load lifting height lift up to 6 meters. 100% new products, China produces | 18.00PCE | 1440.00USD |
2021-10-11 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU JIUYI VIệT NAM | Tấm lót bông khoáng (bông thủy tinh dạng tấm), dùng để bảo ôn đường ống gió trong nhà xưởng. Kích thước: (1200*600*100)mm +/-5%. Mới 100% | 7714.00KGM | 1542.80USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |