中国
BENCHMARK SCIENTIFIC, INC
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
354,178.73
交易次数
256
平均单价
1,383.51
最近交易
2025/01/23
BENCHMARK SCIENTIFIC, INC 贸易洞察 (供应商)
过去5年,BENCHMARK SCIENTIFIC, INC在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 354,178.73 ,累计 256 笔交易。 平均单价 1,383.51 ,最近一次交易于 2025/01/23。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-12-17 | AP - BIOTECH S.R.L | ARTICLES OF PLASTICS, OTHER LOS DEMAS. LAS DEMAS. LAS DEMAS MANUFACTURAS DE PLASTICO Y MANUFACTURAS DE LAS DEMAS MATERIAS DE LAS PARTIDAS NOS.390 BENCHMARK SCIENTIFIC | 2.00UNITS | 45.10USD |
2023-07-25 | SAO VIET TECHNOLOGIES CO LTD | Mixing, kneading, crushing, grinding, screening, sifting, homogenising, emulsifying or stirring machines Magnetic Stirrer H3770-HSE Digital Hotplate Stirrer, 7 x 7, 230V Laboratory Use 100% Brand New | 10.00Pieces | 2619.00USD |
2022-10-27 | T&H INSTRUMENT COMPANY LIMITED | Of goods of subheading 84211100 and 84211990 44-seat rotating parts (code Z216-4420), spare parts for BENCHMARK Z216-ME centrifuges, laboratory goods, 100% new | 1.00PIECES | 501.00USD |
2021-12-27 | CôNG TY Cổ PHầN Kỹ NGHệ Và CôNG NGHệ CUộC SốNG | Máy ủ nhiệt khô sử dụng cho ống 0,2 đến 2.0 ml, Strip PCR và đĩa PCR 230V, hoạt động bằng điện, mã sp: BSH5001-1B-E, sử dụng trong thí nghiệm. Hàng mới 100% | 1.00PCE | 341.40USD |
2023-05-10 | EMIN VIET NAM JOINT STOCK COMPANY | Mixing, kneading, crushing, grinding, screening, sifting, homogenising, emulsifying or stirring machines Laboratory digital magnetic stirrer (stirring speed 150-1500 rpm, power source 230V/ 50-60 Hz), Benchmark brand, item code H3770-SE. New 100% | 1.00Pieces | 188.00USD |
2023-02-27 | EMIN VIET NAM JOINT STOCK COMPANY | Other Tủ ấm myTEMP mini kỹ thuật số, dùng để làm nóng và ổn định nhiệt độ cho mẫu thí nghiệm (20 lít, -15 đến 60 độ C, nguồn điện 100-240V), hiệu Benchmark, item code H2200-HC-E. Hàng mới 100% | 1.00Pieces | 492.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |