中国
FUJI SG INDUSTRIAL PTE. LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,723,289.44
交易次数
450
平均单价
3,829.53
最近交易
2025/10/30
FUJI SG INDUSTRIAL PTE. LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,FUJI SG INDUSTRIAL PTE. LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,723,289.44 ,累计 450 笔交易。 平均单价 3,829.53 ,最近一次交易于 2025/10/30。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2025-07-18 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THANG MÁY GIANG ANH | Elevator parts: Mechanical wedge brake (elevator safety brake) LD.QS12D, used with T78/B rail (rail surface width 10mm), speed 0.63m/s. Manufacturer: Shanghai Green Shield Elevator Components. 100% new | 40.00SET | 1424.40USD |
| 2025-07-18 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THANG MÁY GIANG ANH | 2-wing center-opening elevator cabin door drive CO750mm, model MJ01D-N5, with motor, inverter, strut and accessories; without cabin door lock. Brand: Ningbo ALX, Manufacturer: Ningbo AoLiXun Elevator Parts. 100% new | 1.00SET | 178.00USD |
| 2019-12-09 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN D&D VINA | Bộ phận thang máy: Thanh an toàn cảm ứng dùng trong thang máy, mã 620 type, xuất xứ Trung Quốc, hàng mới 100% | 40.00PCE | 2240.00USD |
| 2019-11-22 | CôNG TY TNHH THANG MáY DEVELOPMENT AND DASH VIệT NAM | Bộ phận thang máy: Quạt gió dùng làm sạch cabin thang máy , công suất 25W, xuất xứ Trung Quốc, hàng mới 100% | 100.00PCE | 1700.00USD |
| 2025-04-04 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THANG MÁY GIANG ANH | Elevator spare parts: Elevator drive machine (Gearless elevator traction machine) model: WYJ103-08-A, 1600kg-1.0m/s brand: NBSL, Manufacturer: NBSL M&E Technology Co., Ltd, 100% new | 2.00SET | 2874.00USD |
| 2025-07-18 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THANG MÁY GIANG ANH | Elevator parts: Elevator drive machine (Gearless elevator traction machine) model WYJ103-08A; 380V; 5.0kW; 800kg-1.0m/s - transmission ratio 2:1. Brand: NBSL, manufacturer: NBSL M&E Technology CO., 100% new | 5.00SET | 3500.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |