美国
NEIKICH GM CORP
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
6,941,775.11
交易次数
111
平均单价
62,538.51
最近交易
2025/03/26
NEIKICH GM CORP 贸易洞察 (供应商)
过去5年,NEIKICH GM CORP在美国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 6,941,775.11 ,累计 111 笔交易。 平均单价 62,538.51 ,最近一次交易于 2025/03/26。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-10-15 | CôNG TY DượC PHẩM Và THươNG MạI PHươNG ĐôNG (TNHH) | Nguyên liệu dược phẩm sản xuất thuốc:L-VALINE, số lô SW200948, USP40, ngày sản xuất 09/2020, hạn sử dụng:09/2022, nhà sx: Shijiazhuang Shixing Amino Acid Co.,Ltd, mới 100% | 525.00KGM | 48300.00USD |
2022-11-24 | VIETNAM INSTRUMENT&TECHNICAL SERVICE COMPANY LTD | Other O3. bench UV lamp for gas meter, item code: 052400000 100% brand new, manufacturer Teledyne. | 2.00Pieces | 1104.00USD |
2022-12-09 | VIETNAM INSTRUMENT&TECHNICAL SERVICE COMPANY LTD | Instruments and apparatus for measuring or detecting ionising radiation Io.nizing radiation meter displays measurement unit as charge pA/nA,pC/nC, electrically operated 100-240VAC, Model: SuperMAX, Code: FEF90018. Brand new 100%, supplier: Standard Ima... | 1.00Unit | 18900.00USD |
2023-12-25 | AN DONG TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY | Connection wire for glass wool converter, used to transmit signals to signal amplifier glass wool converter, voltage 5-15V, code: 1040084. HSX : NU instruments. 100% New | 1.00Pieces | 480.00USD |
2020-08-28 | CôNG TY DượC PHẩM Và THươNG MạI PHươNG ĐôNG (TNHH) | Nguyên liệu dược phẩm sản xuất thuốc:Silymarin, số lô 20200610, ngày sản xuất 06/2020, hạn sử dụng:06/2023, nhà sx: Panjin Huacheng Pharmaceutical Co.,Ltd, mới 100% | 650.00KGM | 234000.00USD |
2020-08-28 | CôNG TY DượC PHẩM Và THươNG MạI PHươNG ĐôNG (TNHH) | Nguyên liệu dược phẩm sản xuất thuốc:Silymarin, số lô 20200610, ngày sản xuất 06/2020, hạn sử dụng:06/2023, nhà sx: Panjin Huacheng Pharmaceutical Co.,Ltd, mới 100% | 650.00KGM | 234000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |