中国台湾

HWA HSING & CO

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

710,845.83

交易次数

113

平均单价

6,290.67

最近交易

2025/03/06

HWA HSING & CO 贸易洞察 (供应商)

过去5年,HWA HSING & CO在中国台湾市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 710,845.83 ,累计 113 笔交易。 平均单价 6,290.67 ,最近一次交易于 2025/03/06

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-06-04 CôNG TY Cổ PHầN KIM KHí VIệT - HàN Thép hình chữ I không hợp kim dùng cho palang cầu trục, mác thép Q235B, tiêu chuẩn GB/T 706-2016 tương đương TCVN 7571-15:2006, hàng mới 100%. Kích cớ (280 x122x8.5 x13.7)mm (HxBxt1xt2)mm.dài 12m 1044.00KGM 720.36USD
2019-06-04 CôNG TY Cổ PHầN KIM KHí VIệT - HàN Thép hình chữ I không hợp kim dùng cho palang cầu trục, mác thép Q235B, tiêu chuẩn GB/T 706-2016 tương đương TCVN 7571-15:2006, hàng mới 100%. Kích cớ (450 x150x11.5x18)mm (HxBxt1xt2)mm.dài 12m 1929.60KGM 1400.89USD
2019-01-16 CôNG TY Cổ PHầN KIM KHí VIệT - HàN Thép hình chữ I dùng cho pa lăng cầu trục, tiêu chuẩn Q235B, hàng mới 100%. Kích cỡ; 400 x 142 x 10.5 x 16.5 x 12m 30014.00KGM 18158.47USD
2019-04-03 CôNG TY Cổ PHầN KIM KHí VIệT - HàN Thép hình chữ I, không hợp kim dùng cho palang cầu trục, mới 100%. Mác thép Q235B, tiêu chuẩn GB/T 706-2016 .Kích cỡ (560x166x12.5x 21)mm, ( H x B x t1 x t2)mm, dài 12m. Tương đương TCVN7571-15:2006 2551.20KGM 1691.45USD
2019-04-03 CôNG TY Cổ PHầN KIM KHí VIệT - HàN Thép hình chữ I, không hợp kim dùng cho palang cầu trục, mới 100%. Mác thép Q235B, tiêu chuẩn GB/T 706-2016 . Kích cỡ (250 x116 x 8 x 13 )mm,( H x B x t1 x t2)mm, dài 12m.Tương đương TCVN7571-15:2006 914.40KGM 601.68USD
2019-06-04 CôNG TY Cổ PHầN KIM KHí VIệT - HàN Thép hình chữ I không hợp kim dùng cho palang cầu trục, mác thép Q235B, tiêu chuẩn GB/T 706-2016 tương đương TCVN 7571-15:2006, hàng mới 100%. Kích cớ (630 x176x13x22)mm (HxBxt1xt2)mm.dài 12m 8740.80KGM 6468.19USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15