中国香港
ROCSON HEALTH TECH LIMITED
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
76,641.39
交易次数
63
平均单价
1,216.53
最近交易
2023/07/21
ROCSON HEALTH TECH LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ROCSON HEALTH TECH LIMITED在中国香港市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 76,641.39 ,累计 63 笔交易。 平均单价 1,216.53 ,最近一次交易于 2023/07/21。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-03-15 | EVOGYM CO LTD | Articles and equipment for general physical exercise, gymnastics or athletics Shoulder Press (Shoulder Press) - Equipment for GYM, NSX: Dongguan Changli Trading Co., Ltd, Model: J500-10, 100% new products, Porcelain export: China | 1.00PCE | 1006.00USD |
2023-07-21 | EVOGYM SERVICES&TRADING COMPANY LTD | Articles and equipment for general physical exercise, gymnastics or athletics Máy tập tay sau (Triceps press), Item no: J500-15 - Thiết bị sử dụng trong phòng gym - NSX: Dongguan Changli Trading Co., Ltd, Hàng mới 100% | 1.00Pieces | 950.00USD |
2021-07-02 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ EVOGYM | Thiết bị tập dùng trong phòng Gym : Máy chạy bộ cơ (CURVE TREADMILL), không dùng điện, NSX: Hangzhou Qianghua Import & Export Co., LTD, Model:J-8008A. Hàng mới 100% | 1.00SET | 699.00USD |
2022-03-15 | EVOGYM CO LTD | Articles and equipment for general physical exercise, gymnastics or athletics Vertical Knee Raise) - Equipment for GYM, NSX: Dongguan Changli Trading Co., Ltd, Model: S1000-45. New 100% | 1.00PCE | 540.00USD |
2021-07-02 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ EVOGYM | Thiết bị tập dùng trong phòng Gym : Khối đạp đùi (Seated Leg Press), chất liệu thép, NSX: Hangzhou Qianghua Import & Export Co., LTD, Model:S3000-09. Hàng mới 100% | 1.00SET | 950.40USD |
2020-12-14 | МУРГУЗОВ РАМИЗ ГУМБАТ ОГЛЫ | Инвентарь и оборудование для занятий общей физкультурой, гимнастикой, легкой атлетикой, прочими видами спорта (включая настольный теннис) или для игр на открытом воздухе, в другом месте данной группы не поименованные или не включенные; бассейны плавате... | 7.00ШТУКА | 537.30 |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |