中国
CONG TY HH VAN CHUYEN HANG HOA QUOC TE TU HAI BANG TUONG QUANG TAY
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,404,186.00
交易次数
133
平均单价
18,076.59
最近交易
2020/11/17
CONG TY HH VAN CHUYEN HANG HOA QUOC TE TU HAI BANG TUONG QUANG TAY 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CONG TY HH VAN CHUYEN HANG HOA QUOC TE TU HAI BANG TUONG QUANG TAY在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,404,186.00 ,累计 133 笔交易。 平均单价 18,076.59 ,最近一次交易于 2020/11/17。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-03-29 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư XNK NAM Hà | Vật liệu chịu lửa khô dạng bột có lẫn các hạt dùng cho lò luyện thép. Thành phần MgO >= 83% Sio2>=7% nhiệt độ chịu lửa 1750 độ C. 1 tấn/bao Hàng do TQSX mới 100%. | 15.00TNE | 7200.00USD |
2020-06-29 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư XNK NAM Hà | Hỗn hợp các chất vô cơ. Thành phần chính CaO>=38%, SiO2>=34%, C>=12%, dạng bột vê tròn thành hạt đường kính 1mm, dùng chống dích khuôn đúc thép. Hàng do TQSX mới 100% | 10.00TNE | 9400.00USD |
2019-11-07 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư XNK NAM Hà | vữa chịu lửa, dùng cho lò luyện thép, thành phần chính AL2O3 >=82%, MgO >=5%, cỡ hạt (0-5mm) nhiệt độ chịu lửa 1550 độ C, 1 tấn/bao Hàng do trung quốc sản xuất mới 100%.. | 20.00TNE | 26000.00USD |
2019-12-20 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư XNK NAM Hà | Bê tông chịu lửa nhôm cacbon silic (dùng cho lò trộn nước gang lò luyện thép) thành phần AL2O3=.68%, Fe2O3<=2%, SiC=>8%, nhiệt độ chịu lửa 1550 độ C. Hàng do TQSX mới 100% | 60.00TNE | 39000.00USD |
2019-07-24 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư XNK NAM Hà | Vữa chịu lửa dùng cho lò luyện thép. Thành phần chính AL2O3 =>82%, MgO => 5% cỡ hạt (0-5)mm nhiệt độ chịu lửa 1550C. hiệu chữ Trung quốc, mới 100% | 17.00TNE | 22950.00USD |
2019-04-25 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư XNK NAM Hà | Bộ phận của lò luyện thép dùng điện cao thế: Cửa ra nước thép trên, bằng thép. kích thước phi (15-17)cm dài (13-17)cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% | 300.00PCE | 6900.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |