中国
HEKOU XINQI COMMERCIAL AND TRADE CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
19,458,212.65
交易次数
1,743
平均单价
11,163.63
最近交易
2025/05/01
HEKOU XINQI COMMERCIAL AND TRADE CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HEKOU XINQI COMMERCIAL AND TRADE CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 19,458,212.65 ,累计 1,743 笔交易。 平均单价 11,163.63 ,最近一次交易于 2025/05/01。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-11-27 | CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU Và THươNG MạI PHú BìNH | Bánh bông lan chà bông. Đóng gói: 29g/ gói, 2kg/thùng. sản xuất: T11/2020, hạn sử dụng: 90 ngày. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Long Hải Vương Hâm Lư (Longhaiwangxinlu). Hàng mới 10 0% TQSX | 800.00KGM | 1600.00USD |
2020-07-30 | CôNG TY TNHH MTV THế Vũ | Đồ chơi trẻ em: Que nhựa thổi bong bóng xà phòng, dung tích 120ml/cái, kích thước: đường kính 2,5cm * dài 37cm/cái,(57.600 cái/400 hộp), nhãn hiệu TOM TOYS, hàng mới 100% TQSX | 400.00UNK | 5000.00USD |
2020-08-21 | CôNG TY TNHH MTV SảN XUấT VIệT PHáP LC | Xe đạp trẻ em hiệu QIYUAN loại 20 inch, khung bằng sắt, chiều cao từ mặt đất đến yên xe (50 -80)cm, hàng mới 100% TQSX | 10.00PCE | 290.00USD |
2020-06-19 | CôNG TY TNHH MTV THế Vũ | Đồ chơi trẻ em: Que nhựa thổi bong bóng xà phòng, dung tích 100ml/cái, (14.400 cái/150 hộp), nhãn hiệu TOM TOYS, hàng mới 100% TQSX | 150.00UNK | 1650.00USD |
2020-11-12 | CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU Và THươNG MạI PHú BìNH | Bánh mì kẹp nhân sữa vị sầu riêng. Đóng gói: 23gram/ gói, 2kg/thùng, (gia công hấp và lạnh).Sản xuất: T11/2020, hsd: 60 ngày. Nhà SX: CT TNHH Thực phẩm Nặc Hảo Giai (Nuohaojia) Sơn Đông. Mới 100% TQSX | 2800.00KGM | 6720.00USD |
2020-08-06 | CôNG TY TNHH MTV SảN XUấT VIệT PHáP LC | Ắc quy axit chì nhãn hiệu TIANNENG model 6-DZF-20 loại 12V,20AH, kích thước (180*76*170)mm, cân nặng 6.6+-0.2 kg, dùng cho xe máy điện Nhà SX: Tianneng Battery Group Co.,LTD, hàng mới 100% TQSX | 800.00PCE | 13600.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |