中国
HONGKONG RICH SUCCESS INDUSTRIES SHARES LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
97,491.00
交易次数
43
平均单价
2,267.23
最近交易
2024/07/12
HONGKONG RICH SUCCESS INDUSTRIES SHARES LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HONGKONG RICH SUCCESS INDUSTRIES SHARES LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 97,491.00 ,累计 43 笔交易。 平均单价 2,267.23 ,最近一次交易于 2024/07/12。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-05-16 | DUC THANH REFRICO JSC | Evaporative air coolers Dàn làm mát ( của máy ép 3 bên), model: AC-5, công suất: 15.11KW nhãn hiệu: ANGES, nhà sx: Shenzhen Anges Machinery Co., Ltd. Hàng mới 100% | 10.00PCE | 5000.00USD |
2022-08-12 | DUC THANH REFRICO JSC | Evaporative air coolers Air cooling machine, KT: Model: CC-HY002, Capacity: 1.1KW, Voltage: 380V. Used for factories. Manufacturer: Ccam, Cheng Cheng Machinery Co., Ltd. New 100% | 14.00UNIT | 5852.00USD |
2022-05-16 | DUC THANH REFRICO JSC | Other Bộ lọc hình chữ Y bằng sắt DN125. Van dùng để lọc cặn trong đường ống, nhãn hiệu: CCAM, nhà sx: Chao Cheng Machinery Co., Ltd. Hàng mới 100% | 2.00PCE | 92.00USD |
2022-05-16 | DUC THANH REFRICO JSC | Thiết bị xử lý không khí FCU( không gắn kèm bộ phận làm lạnh), model:MCW-1400VC, công suất: 13000W, điện áp: 220V, nhãn hiệu:MCQUAY,nhà sx:Shenzhen mcquay Air Conditioning Co., Ltd. Hàng mới 100% | 13.00PCE | 3978.00USD |
2022-08-12 | DUC THANH REFRICO JSC | Hard rubber (for example, ebonite) in all forms, including waste and scrap; articles of hard rubber Pieces of laminated rubber, KT: L7.7cm*W3.9cm*H2.9cm. Used for shoe manufacturing machines. Manufacturer: Ccam, Cheng Cheng Machinery Co., Ltd. New 100% | 100.00PCE | 600.00USD |
2022-05-16 | DUC THANH REFRICO JSC | Without fittings Ống cao su lưu hóa, không kèm phụ kiện ghép nôi, dùng để bảo ôn kt: DN32*19MM, nhãn hiệu: CCAM, nhà sx: Chao Cheng Machinery Co.,ltd. Hàng mới 100% | 60.00MTR | 72.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |