中国
SHANGHAI YONGGUAN ADHESIVE PRODUCTS CORP. , LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
50,123.90
交易次数
7
平均单价
7,160.56
最近交易
2019/06/27
SHANGHAI YONGGUAN ADHESIVE PRODUCTS CORP. , LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHANGHAI YONGGUAN ADHESIVE PRODUCTS CORP. , LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 50,123.90 ,累计 7 笔交易。 平均单价 7,160.56 ,最近一次交易于 2019/06/27。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-06-27 | CôNG TY TNHH MACHINO MIềN BắC | Băng dính nhựa 1 mặt PVC CLOTH TAPE, kích thước: 1060mmx500mx280mic,87kg/cuộn, chưa in hình, in chữ, không dùng bọc thực phẩm, nhà sx: SHANGHAI YONGGUAN ADHESIVE PRODUCTS CORP. ,LTD, mới 100% | 40.00ROL | 7620.00USD |
2019-06-05 | CôNG TY TNHH MACHINO MIềN BắC | Băng keo BOPP Jumbo đã phết keo 1 mặt, kích thước: 1280mmx2000mx38mic,267kg/cuộn, chưa in hình, in chữ, tự dính, không dùng bọc thực phẩm,NSX:SHANGHAI YONGGUAN ADHESIVE PRODUCTS CORP. ,LTD, mới 100% | 90.00ROL | 15570.00USD |
2019-04-22 | CôNG TY TNHH MACHINO MIềN BắC | Băng dính nhựa 1 mặt PVC CLOTH TAPE, kích thước: 1060mmx500mx280mic,95kg/cuộn, chưa in hình, in chữ, không dùng bọc thực phẩm, nhà sx: SHANGHAI YONGGUAN ADHESIVE PRODUCTS CORP. ,LTD, mới 100% | 49.00ROL | 9334.50USD |
2019-06-27 | CôNG TY TNHH MACHINO MIềN BắC | Băng dính nhựa PVC FLOOR WARNING TAPE, kích thước: 1260mmx10mx150mic,10kg/cuộn, chưa in hình, in chữ, không dùng bọc thực phẩm, nhà sx: SHANGHAI YONGGUAN ADHESIVE PRODUCTS CORP. ,LTD, mới 100% | 2200.00ROL | 9240.00USD |
2019-06-05 | CôNG TY TNHH MACHINO MIềN BắC | Băng dính nhựa PVC FLOOR WARNING TAPE, kích thước: 1260mmx10mx150mic,9kg/cuộn, chưa in hình, in chữ, không dùng bọc thực phẩm, nhà sx: SHANGHAI YONGGUAN ADHESIVE PRODUCTS CORP. ,LTD, mới 100% | 172.00ROL | 722.40USD |
2019-06-27 | CôNG TY TNHH MACHINO MIềN BắC | Băng dính nhựa PVC FLOOR WARNING TAPE, màu đỏ, KT: 1260mmx10mx150mic,10kg/cuộn, chưa in hình, in chữ, không dùng bọc thực phẩm, nhà sx: SHANGHAI YONGGUAN ADHESIVE PRODUCTS CORP. ,LTD, mới 100% | 20.00ROL | 84.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |