中国

CHONGQING GAOTIAN INDUSTRIAL AND TRADE CO.,LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

3,003,166.73

交易次数

137

平均单价

21,920.93

最近交易

2023/06/08

CHONGQING GAOTIAN INDUSTRIAL AND TRADE CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,CHONGQING GAOTIAN INDUSTRIAL AND TRADE CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 3,003,166.73 ,累计 137 笔交易。 平均单价 21,920.93 ,最近一次交易于 2023/06/08

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2022-04-27 CôNG TY TNHH MTV QUốC Tế TNG Swivel seats with variable height adjustment Office chairs, steel and plastic frames, sitting surface by mesh, rotating, with backrest, wheels, height adjustment, GTCHAIR brand, Model: Vida M, KT (605W*605D*950-1050H ) MM, 100%new. 69.00PCE 8549.00USD
2021-11-09 CôNG TY TNHH PHáT TRIểN THươNG MạI DịCH Vụ KIM HảI Phụ kiện của ghế có xoay có nâng hạ: Tựa lưng . KT 65 x15.5 x 50.5 cm Chất liệu: vải lưới không nhồi mút. Nhãn hiệu: GT CHAIR. mới 100% 3.00PCE 15.00USD
2021-12-16 CôNG TY TNHH MTV QUốC Tế TNG Ghế văn phòng, khung bằng thép và nhựa, mặt ngồi bằng lưới, có xoay, có tựa lưng, có bánh xe,điều chỉnh độ cao,hiệu GT-CHAIR,model: Marrit X (GAMING),màu ghi,KT:(605W*605D*950--1050H)mm,Mới 100%. 15.00PCE 3781.65USD
2022-10-12 TNG INTERNATIONAL CO LTD Swivel seats with variable height adjustment Office chair, steel and plastic frame, mesh seat, swivel, backrest, castors, height adjustable, brand GTCHAIR, model: Marrit X Black, black, (605W*605D*950 --1050H)mm,100% new. 90.00Pieces 19699.00USD
2021-11-09 CôNG TY TNHH PHáT TRIểN THươNG MạI DịCH Vụ KIM HảI Ghế xoay văn phòng có đệm lưới, có tay vịn, có điều chỉnh độ cao, khung sắt mạ kẽm. model ISEE X .KT:740*640*1113-1295mm (+/- 10%).Hiệu GT CHAIR. mới 100 5.00PCE 175.00USD
2022-02-18 CôNG TY TNHH MTV QUốC Tế TNG Swivel seats with variable height adjustment Office chairs, steel and plastic frames, surfaces sitting with net, rotating, backrest, wheels, height adjustment, GT-CHAR, Model: Marrit X (Gray), KT (605W * 605D * 950--1050h) mm, 100% new. 44.00PCE 9631.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15