中国
SHATIAN LAKESIDE TEXTILES LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,846.27
交易次数
23
平均单价
123.75
最近交易
2025/03/25
SHATIAN LAKESIDE TEXTILES LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHATIAN LAKESIDE TEXTILES LIMITED在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 2,846.27 ,累计 23 笔交易。 平均单价 123.75 ,最近一次交易于 2025/03/25。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2024-12-31 | VINATEX INTERNATIONAL JOINT STOCK COMPANY | Knitted fabric, composition: 98% Cotton 2% Spandex, basis weight: 190 gsm, fabric width: 74". Weft knit fabric, dyed, not printed, not impregnated or coated, Manufacturer: FOUNTAIN SET LIMITED., sample, 100% new | 44.00Yard | 104.00USD |
2023-02-27 | VINATEX INTERNATIONAL JOINT STOCK COMPANY | Dyed Vải dệt kim đã nhuộm, thành phần: Cotton 98% Spandex 2%, khổ vải: 74inh, định lượng: 190gsm,NSX:FOUNTAIN SET LIMITED,hàng mẫu,mới 100% | 50.00Yard | 143.00USD |
2023-02-23 | VINATEX INTERNATIONAL JOINT STOCK COMPANY | Dyed Vải dệt kim đã nhuộm, thành phần: 100% cotton, khổ vải: 70 inch, định lượng: 150g/m2, Nhà sản xuất: FOUNTAIN SET LIMITED.,( 76.5 YDS/ kiện ) hàng mẫu không thanh toán, Mới 100% | 1.00Box/Bag/Pack | 141.00USD |
2023-02-21 | VINATEX INTERNATIONAL JOINT STOCK COMPANY | Dyed Vải dệt kim, thành phần: Cotton 100% , khổ vải: 70", định lượng: 150gsm, NSX FOUNTAIN SET LIMITED, Số lượng: 92 YDS/ 2 box, hàng mẫu, hàng không thanh toán. Mới 100% | 2.00Box/Bag/Pack | 169.00USD |
2025-03-18 | CÔNG TY CỔ PHẦN VINATEX QUỐC TẾ | Dyed weft knit fabric, no printing, no impregnation or coating, Manufacturer: Fountain Set Limited, composition: 60% Cotton 40% Polyester, width: 71'', weight: 130 gsm, sample, 100% new | 15.00YRD | 24.15USD |
2024-12-06 | VINATEX INTERNATIONAL JOINT STOCK COMPANY | Dyed and printed weft knitted fabric, not impregnated or coated, Manufacturer: FOUNTAIN SET LIMITED. Composition: 100% Cotton, width 70 150 g/m2, sample, 100% new | 40.00Yard | 96.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |