中国
WUXI XINGUANG CHEM.INDUSTRY LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,408,488.69
交易次数
377
平均单价
9,041.08
最近交易
2025/05/05
WUXI XINGUANG CHEM.INDUSTRY LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,WUXI XINGUANG CHEM.INDUSTRY LIMITED在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 3,408,488.69 ,累计 377 笔交易。 平均单价 9,041.08 ,最近一次交易于 2025/05/05。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-01-27 | CôNG TY TNHH DIC (VIệT NAM) | 529999830016 - Bột màu hữu cơ tổng hợp màu đỏ, tph: Benzenesulfonic Acid,5-Chloro-2-[(2-Hydroxy-1-Naphthalenyl)Azo]4Methyl...LOTUSBRITE RED 53:1 53104 dùng trong ngành in,mới100%. CAS:5160-02-1 | 500.00KGM | 2450.00USD |
2020-05-26 | DOANH NGHIệP Tư NHâN SảN XUấT Và THươNG MạI H&H | Thuốc màu hữu cơ tổng hợp, dạng bột, dùng trong công nghiệp, ngành nhựa, Orange 54 (CAS No. : 3520-72-7) (không tiền chất), đóng gói : 25kg/bag | 400.00KGM | 6740.00USD |
2021-12-10 | DOANH NGHIệP Tư NHâN SảN XUấT Và THươNG MạI H&H | Thuốc màu hữu cơ tổng hợp, dạng bột, dùng trong công nghiệp, ngành nhựa, Black 810 (CAS No. : 12237-22-8) (không tiền chất), đóng gói : 25kg/drum | 200.00KGM | 3910.00USD |
2021-08-20 | DOANH NGHIệP Tư NHâN SảN XUấT Và THươNG MạI H&H | Thuốc màu hữu cơ tổng hợp, dạng bột, dùng trong công nghiệp, ngành nhựa Violet 3502 (CAS : 1325-82-2), không tiền chất, đóng gói : 25kg/bag | 500.00KGM | 4710.00USD |
2020-11-11 | DOANH NGHIệP Tư NHâN SảN XUấT Và THươNG MạI H&H | Máy nghiền Horizontal SandMill SWZ-30, hoạt động bằng điện 3 pha, 22KW, hàng mới 100% | 2.00PCE | 18628.40USD |
2020-03-26 | DOANH NGHIệP Tư NHâN SảN XUấT Và THươNG MạI H&H | Thuốc màu hữu cơ tổng hợp, dạng bột, dùng trong công nghiệp, ngành nhựa, Violet RLS (CAS No. : 6358-30-1) (không tiền chất), đóng gói : 10kg/bag | 100.00KGM | 4600.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |