中国
SUNKISS HEALTHCARE( ZHEJIANG) CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
50,274.00
交易次数
48
平均单价
1,047.38
最近交易
2020/07/17
SUNKISS HEALTHCARE( ZHEJIANG) CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SUNKISS HEALTHCARE( ZHEJIANG) CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 50,274.00 ,累计 48 笔交易。 平均单价 1,047.38 ,最近一次交易于 2020/07/17。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-04-22 | CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU ANC VIệT NAM | Bỉm dạng dán dành cho trẻ em hiệu: ELIBELL, size: S, đóng 3 gói/ carton, 76 miếng/ gói, 1UNK= 1 carton, NSX: SUNKISS HEALTHCARE( ZHEJIANG) CO., LTD- CHINA. Hàng mới 100% | 100.00UNK | 1450.00USD |
| 2020-04-22 | CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU ANC VIệT NAM | Bỉm dạng dán dành cho trẻ em hiệu: ELIBELL, size: XL, đóng 50 gói/ carton, 2 miếng/ gói, 1UNK= 1 carton, NSX: SUNKISS HEALTHCARE( ZHEJIANG) CO., LTD- CHINA. Hàng mới 100%. Hàng FOC | 5.00UNK | 未公开 |
| 2020-04-22 | CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU ANC VIệT NAM | Bỉm dạng quần dành cho trẻ em hiệu: ELIBELL, size: L, đóng 3 gói/ carton, 44 miếng/ gói, 1UNK= 1 carton, NSX: SUNKISS HEALTHCARE( ZHEJIANG) CO., LTD- CHINA. Hàng mới 100% | 191.00UNK | 1623.50USD |
| 2020-07-17 | CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU ANC VIệT NAM | Bỉm dạng dán dành cho trẻ em hiệu: ELIBELL, size: S, đóng 3 gói/ carton, 76 miếng/ gói, 1UNK= 1 carton, NSX: SUNKISS HEALTHCARE( ZHEJIANG) CO., LTD- CHINA. Hàng mới 100% | 200.00UNK | 2900.00USD |
| 2020-04-22 | CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU ANC VIệT NAM | Bỉm dạng quần dành cho trẻ em hiệu: ELIBELL, size: XXL, đóng 3 gói/ carton, 26 miếng/ gói, 1UNK= 1 carton, NSX: SUNKISS HEALTHCARE( ZHEJIANG) CO., LTD- CHINA. Hàng mới 100% | 80.00UNK | 680.00USD |
| 2020-04-22 | CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU ANC VIệT NAM | Bỉm dạng dán dành cho trẻ em hiệu: ELIBELL, size: L, đóng 3 gói/ carton, 54 miếng/ gói, 1UNK= 1 carton, NSX: SUNKISS HEALTHCARE( ZHEJIANG) CO., LTD- CHINA. Hàng mới 100% | 70.00UNK | 1015.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |