中国
GUANGDONG YONGMING CONSTRUCTION & DEVELOPMENT CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,584,105.09
交易次数
10
平均单价
158,410.51
最近交易
2021/06/09
GUANGDONG YONGMING CONSTRUCTION & DEVELOPMENT CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGDONG YONGMING CONSTRUCTION & DEVELOPMENT CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,584,105.09 ,累计 10 笔交易。 平均单价 158,410.51 ,最近一次交易于 2021/06/09。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-07-04 | CôNG TY TNHH PHáT TRIểN XâY DựNG VĩNH MINH VIệT NAM | Tấm pin năng lượng mặt trời, là các tế bào quang điện đã được ghép thành tấm,kt (2094*1038*35)mm, nsx: LONGI SOLAR TECHNOLOGY CO.,LTD. Mới 100% | 2310.00PCE | 250173.00USD |
2020-08-25 | CôNG TY TNHH PHáT TRIểN XâY DựNG VĩNH MINH VIệT NAM | Bộ phận máy điều hòa không khí CN-TB XL không khí :gồm quạt,dàn ống không có dàn lạnh,Model FP-238WM,cs 200W/220V,kt (2010*240*300/1865*520*270)mm,nsx Dongguan Ledi Air Conditioning.Mới 100% | 2.00PCE | 936.00USD |
2020-08-25 | CôNG TY TNHH PHáT TRIểN XâY DựNG VĩNH MINH VIệT NAM | Bộ phận máy điều hòa không khí CN -TBXL có cs làm mát tổng 40.7kw lưu lượng không khí đi qua mỗi dàn bay hơi >67.96m3/min ,dùng trong công nghiệp(FCU),gồm quạt model FP-238WM,200W/220V,Mới 100% | 2.00PCE | 936.00USD |
2021-06-09 | CôNG TY TNHH PHáT TRIểN XâY DựNG VĩNH MINH VIệT NAM | Tấm pin năng lượng mặt trời chưa có giá đỡ, là các tế bào quang điện đã được ghép thành tấm, kích thước ( 2115*1052*35 ) mm, hàng không hiệu, nhà sản xuất : LONGI SOLAR TECHNOLOGY CO.,LTD. Mới 100% | 5636.00PCE | 822652.00USD |
2020-08-25 | CôNG TY TNHH PHáT TRIểN XâY DựNG VĩNH MINH VIệT NAM | Bộ phận máy điều hòa không khí CN -TBXL có cs làm mát tổng 40.7kw lưu lượng không khí đi qua mỗi dàn bay hơi >67.96m3/min ,dùng trong công nghiệp(FCU),gồm quạt model FP-238WM,200W/220V,Mới 100% | 2.00PCE | 936.00USD |
2020-03-24 | CôNG TY TNHH PHáT TRIểN XâY DựNG VĩNH MINH VIệT NAM | Kết cấu khung nhôm để lắp ghép tấm pin năng lượng mặt trời, kích thước 152x21x0.5m, (một bộ tháo rời), hàng mới 100% | 1.00SET | 27787.50USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |