中国
PINGXIANG XINHUI IMP&EXP. TRADE CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
435,514.00
交易次数
35
平均单价
12,443.26
最近交易
2021/08/25
PINGXIANG XINHUI IMP&EXP. TRADE CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,PINGXIANG XINHUI IMP&EXP. TRADE CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 435,514.00 ,累计 35 笔交易。 平均单价 12,443.26 ,最近一次交易于 2021/08/25。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-04-22 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và XâY DựNG ĐạI AN PHáT | Hộp nối cáp quang phòng nổ FHG dùng trong hầm lò, do Công ty HH thiết bị điện khí phòng nổ Vinh Thông Chiết Giang-TQ,mới 100% | 9.00PCE | 729.00USD |
2021-04-22 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và XâY DựNG ĐạI AN PHáT | Hộp nối cáp điện (quang) phòng nổ FHG dùng trong hầm lò, do Công ty HH thiết bị điện khí phòng nổ Vinh Thông Chiết Giang-TQ , mới 100% | 7.00PCE | 567.00USD |
2021-08-25 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và XâY DựNG ĐạI AN PHáT | Vỏ tủ điện bằng thép không gỉ, kích thước: (800x1400)mm, chưa lắp các thiết bị bên trong, dùng cho thiết bị điều hòa AHU-1, Trung Quốc sx,mới 100% | 1.00PCE | 1031.00USD |
2021-04-22 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và XâY DựNG ĐạI AN PHáT | Attomat liên động cắt điện phòng nổ mã hiệu KBZ-630/1140 (660V),dòng điện 632A,kiểu hộp đúc, nắp mở nhanh dạng tay gạt,do Công ty HH khoa học kỹ thuật phòng nổ Hợp Tín-Trung Quốc sx, mới 100% | 4.00PCE | 30240.00USD |
2021-04-22 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và XâY DựNG ĐạI AN PHáT | Cáp 4 lõi dùng nối Canbus và các cảm biến kiểu MYQP 0.66kV 4x1.5 dùng trong hầm lò,chất liệu cách điện và vỏ bọc bằng cao su, ĐK:15+-0,5mm,do TĐ cáp mạng kỹ thuật Thân Hoa Thượng hải-TQ sx, mới 100% | 6320.00MTR | 29261.60USD |
2021-04-22 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và XâY DựNG ĐạI AN PHáT | Attomat liên động cắt điện phòng nổ mã hiệu KBZ-630/1140 (660V), kiểu vuông, nắp mở nhanh dạng tay gạt, Công ty HH khoa học kỹ thuật phòng nổ Hợp Tín-Trung Quốc sx, mới 100% | 4.00PCE | 30240.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |