中国
ZHEJIANG CHANGYU NEW MATERIALS CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
5,848,873.61
交易次数
876
平均单价
6,676.80
最近交易
2025/06/30
ZHEJIANG CHANGYU NEW MATERIALS CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ZHEJIANG CHANGYU NEW MATERIALS CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 5,848,873.61 ,累计 876 笔交易。 平均单价 6,676.80 ,最近一次交易于 2025/06/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-02-08 | CôNG TY TNHH INNOVATIVE SHIELD VIệT NAM | Màng nhựa poly etylen terephtalat ( VMPET FILM ), dạng cuộn, kích thước 720mm x 12mic x 6000m, hàng mới 100% | 661.90KGM | 1720.94USD |
2021-03-10 | CôNG TY TNHH INNOVATIVE SHIELD VIệT NAM | Màng nhựa poly etylen terephtalat ( VMPET FILM ), dạng cuộn, kích thước 550mm x 12mic x 12000m, hàng mới 100% | 336.10KGM | 857.06USD |
2020-11-03 | CôNG TY TNHH NAMKYUNG VINA | Màng từ Poly VMPET FILM OD2.2 (Etylen Terephtalat) chưa gia cố, chưa in, đã được phủ (deposit) hai mặt bằng nhôm (1000mm x 12 mic x 12000m). Nguyên liệu dùng sản xuất màng bao bì | 1622.90KGM | 3180.88USD |
2021-08-13 | CôNG TY TNHH INNOVATIVE SHIELD VIệT NAM | Màng nhựa poly etylen terephtalat(VMPET FILM), dạng cuộn,kt:840mm x 12mic x12000m,không xốp và chưa được gia cố,chưa gắn lớp mặt,chưa được bổ trợ hoặc chưa được kết hợp tương tự với các vật liệu khác. | 332.70KGM | 715.31USD |
2021-08-13 | CôNG TY TNHH INNOVATIVE SHIELD VIệT NAM | Màng nhựa poly etylen terephtalat(VMPET FILM), dạng cuộn,kt:525mm x 12mic x12000m,không xốp và chưa được gia cố,chưa gắn lớp mặt,chưa được bổ trợ hoặc chưa được kết hợp tương tự với các vật liệu khác. | 636.20KGM | 1367.83USD |
2023-05-30 | TOP CLEANTECH VIETNAM COMPANY LTD | Polyethylene terephthalate film (VMPET FILM), in rolls, kt:1040mm*12mic*12000M, non-porous, unreinforced, uncoated, unsupported, not similarly combined with other materials 100% new | 419.33Kilograms | 688.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |