中国
HENGLI MACHINERY (HONGKONG) CO., LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,107,825.00
交易次数
21
平均单价
147,991.67
最近交易
2024/12/19
HENGLI MACHINERY (HONGKONG) CO., LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HENGLI MACHINERY (HONGKONG) CO., LIMITED在中国市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 3,107,825.00 ,累计 21 笔交易。 平均单价 147,991.67 ,最近一次交易于 2024/12/19。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-11-12 | QUAN CHAU COMPANY LTD | Other T.hiết bị kéo gián và xử lý sợi của dây chuyền kéo sợi nhựa PP dùng để sản xuất bao bì nhựa Model: SJMH-130X33-1800A hiệu: HENGLI, điện áp 380v/50Hz/3 pha, công suất: 800kg/h: hàng mới 100% | 1.00Set | 88000.00USD |
2020-06-25 | CôNG TY TNHH QUAN CHâU | Máy dệt kim tròn bao bì nhựa PP có đường kính trục cuốn không quá 165mm, hiệu HENGLI, model SBYZ-850x6A, (4kw/380V/50Hz/3 pha), nhà sản xuất: HENGLI MACHINERY (HONGKONG) CO.,LTD, hàng mới 100% | 8.00SET | 116000.00USD |
2019-08-13 | CôNG TY TNHH QUAN CHâU | Máy dệt kim tròn bao bì nhựa PP có đường kính trục cuốn không quá 165mm, hiệu HENGLI, nhà sản xuất :HENGLI MACHINERY (HONGKONG) CO., LIMITED, model SBYZ-850x6, (11kw/380V/50Hz/3 pha). Hàng mới 100% | 8.00SET | 80000.00USD |
2022-11-12 | QUAN CHAU COMPANY LTD | For extruding plastics Th.iết bị đùn nhựa dây chuyền kéo sợi nhựa PP dùng để sản xuất bao bì nhựa Model: SJMH-130X33-1800A hiệu: HENGLI, điện áp 380v/50Hz/3 pha, công suất: 800kg/h: hàng mới 100% | 1.00Set | 110000.00USD |
2020-08-17 | CôNG TY TNHH QUAN CHâU | Máy dệt kim tròn bao bì nhựa PP có đường kính trục cuốn không quá 165mm, hiệu HENGLI, model SBYZ-2250x8A, (11kw/380V/50Hz/3 pha). Hàng mới 100% | 1.00SET | 70125.00USD |
2020-05-07 | CôNG TY TNHH QUAN CHâU | Máy dệt kim tròn bao bì nhựa PP có đường kính trục cuốn không quá 165mm, hiệu HENGLI, model SBYZ-850x6A, (3kw/380V/50Hz/3 pha), nhà sản xuất: HENGLI MACHINERY (HONGKONG) CO.,LTD, hàng mới 100% | 16.00SET | 251200.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |