中国香港
HENGLI MACHINERY (HONGKONG) CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,090,645.00
交易次数
8
平均单价
136,330.63
最近交易
2023/01/31
HENGLI MACHINERY (HONGKONG) CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HENGLI MACHINERY (HONGKONG) CO., LTD在中国香港市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,090,645.00 ,累计 8 笔交易。 平均单价 136,330.63 ,最近一次交易于 2023/01/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-06-18 | CôNG TY TNHH BAO Bì HươNG SEN | Máy dệt tròn sợi PP, model: SBYZ-850X6, công suất 1200 nhịp/phút, điện áp 380V/3kw, hãng sx: Changzhou HENGLI MACHINERY CO., LTD, Thuộc dây chuyền sản xuất bao bì PP. Hàng mới 100% | 24.00SET | 302400.00USD |
2021-08-11 | CôNG TY TNHH BAO Bì HươNG SEN | Máy dệt tròn sợi PP, model: SBYZ-850X6, công suất 1200 nhịp/phút,điện áp 380V/3kw, hãng sx: Changzhou HENGLI MACHINERY CO., LTD, Thuộc dây chuyền sản xuất bao bì PP. Hàng mới 100% | 4.00SET | 50400.00USD |
2021-08-11 | CôNG TY TNHH BAO Bì HươNG SEN | Máy dệt tròn sợi PP,model: SBYZ-850X6, công suất 1200 nhịp/phút, điện áp 380V/3kw,2 bộ thu cuộn không bao gồm dao cắt, hãng sx:Changzhou HENGLI MACHINERY CO.,LTD,Thuộc dây chuyền sx bao bì PP,mới100% | 8.00SET | 100800.00USD |
2023-01-31 | HUONG SEN PACKAGING COMPANY LTD | Ph.ụ tùng của máy dệt tròn sợi PP: Bệ đỡ dây đai máy dệt, model 6S-01-60. hãng sản xuất Hengli Machinery. Hàng mới 100% | 20.00Pieces | 170.00USD |
2023-01-31 | HUONG SEN PACKAGING COMPANY LTD | Of electrically operated machines for working rubber or for the manufacture of products from rubber Ph.ụ tùng của máy đùn kéo sợi nhựa PP: Súng hút sợi, model XGC-18-1. hãng sản xuất Hengli Machinery. Hàng mới 100% | 5.00Pieces | 875.00USD |
2020-06-10 | CôNG TY TNHH BAO Bì HươNG SEN | Máy dệt tròn sợi PP, model: SBYZ-850X6, công suất 1200 nhịp/phút, điện áp 380V/3P/50HZ, hãng sx: HENGLI, Thuộc dây chuyền sản xuất bao bì PP. Hàng mới 100% | 10.00SET | 105000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |