中国
SHANDONG HAIYU INDUSTRY GROUP CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,456,440.00
交易次数
29
平均单价
50,222.07
最近交易
2025/10/27
SHANDONG HAIYU INDUSTRY GROUP CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHANDONG HAIYU INDUSTRY GROUP CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,456,440.00 ,累计 29 笔交易。 平均单价 50,222.07 ,最近一次交易于 2025/10/27。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2025-06-12 | CÔNG TY TNHH ĐIỆN - TỰ ĐỘNG HÓA MT | Concrete feeder for culvert casting machine, conveyor type, Model: DN300-DN400x2500, motor: 1.1Kw, voltage: 380V 50Hz, brand: HAIYU, manufacturer SHANDONG HAIYU INDUSTRY GROUP CO.,LTD. 100% new. Production year 2025 | 1.00SET | 993.00USD |
| 2025-10-27 | CÔNG TY TNHH BÊ TÔNG VÀ XÂY DỰNG MINH ĐỨC | Mold concrete piles and steel-size: D300X2m, including hull, bolt lock the mold M20x125, paint code: gray mutan 940, 100% brand new, used to create pile round concrete. | 20.00SET | 10100.00USD |
| 2025-05-26 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CẤU KIỆN CÔNG NGHỆ CAO NGHI XUÂN VIẾT HẢI | Threaded steel flange locking bolt, size: 27mm x 60mm, 100% new | 4000.00PCE | 5200.00USD |
| 2025-06-12 | CÔNG TY TNHH ĐIỆN - TỰ ĐỘNG HÓA MT | CT4 steel flare mouth mold for culvert casting machine, model: DN800x2500x80, size: 800x2500x80mm, Brand: HAIYU. Manufacturer: SHANDONG HAIYU INDUSTRY GROUP CO.,LTD. 100% new. Production year: 2025 | 3.00PCE | 2853.00USD |
| 2025-06-12 | CÔNG TY TNHH ĐIỆN - TỰ ĐỘNG HÓA MT | CT4 steel flare mouth mold for culvert casting machine, model: DN400x2500x45, size: 400x2500x45mm, brand: HAIYU, manufacturer: SHANDONG HAIYU INDUSTRY GROUP CO.,LTD. 100% new. Production year: 2025 | 21.00PCE | 8148.00USD |
| 2025-05-26 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CẤU KIỆN CÔNG NGHỆ CAO NGHI XUÂN VIẾT HẢI | Steel concrete pile mold, size: D300*16.5M, including: head flange, end flange, tensioning device inside the pile. 100% new, used to create round concrete piles. | 60.00SET | 251280.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |