美国

GRAND GLOBAL ENTERPRISE TRADING CO.,LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

73,927.00

交易次数

7

平均单价

10,561.00

最近交易

2022/12/19

GRAND GLOBAL ENTERPRISE TRADING CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,GRAND GLOBAL ENTERPRISE TRADING CO.,LTD在美国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 73,927.00 ,累计 7 笔交易。 平均单价 10,561.00 ,最近一次交易于 2022/12/19

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2022-12-17 KHANG SHENG COMPANY LTD Other wooden furniture 15.18182.22.1.#&Tủ tivi, Item: 1518182, (làm từ gỗ dương, gỗ tràm, ván MDF), quy cách: 1828*500*913mm, nhãn hiệu: Whalen (tạm nhập sửa chữa từ TK 305151600300 ngày 14/11/2022, dòng hàng số 1 60.00Pieces 10561.00USD
2022-12-17 KHANG SHENG COMPANY LTD Other wooden furniture 15.18182.22.1.#&Tủ tivi, Item: 1518182, (làm từ gỗ dương, gỗ tràm, ván MDF), quy cách: 1828*500*913mm, nhãn hiệu: Whalen (tạm nhập từ TK 305153493320 ngày 15/11/2022, dòng hàng số 1) 60.00Pieces 10561.00USD
2022-12-17 KHANG SHENG COMPANY LTD Other wooden furniture 15.18182.22.1.#&Tủ tivi, Item: 1518182, (làm từ gỗ dương, gỗ tràm, ván MDF), quy cách: 1828*500*913mm, nhãn hiệu: Whalen (tạm nhập sửa chữa từ TK305151681610 ngày 14/11/2022, dòng hàng số 1) 60.00Pieces 10561.00USD
2022-12-17 KHANG SHENG COMPANY LTD Other wooden furniture 15.18182.22.1.#&Tủ tivi, Item: 1518182, (làm từ gỗ dương, gỗ tràm, ván MDF), quy cách: 1828*500*913mm, nhãn hiệu: Whalen (tạm nhập sửa chữa từ TK 305153795500 ngày 15/11/2022, dòng hàng số 1 60.00Pieces 10561.00USD
2022-12-19 KHANG SHENG COMPANY LTD Other wooden furniture 15.18182.22.1.#&Tủ tivi, Item: 1518182, (làm từ gỗ dương, gỗ tràm, ván MDF), quy cách: 1828*500*913mm, nhãn hiệu: Whalen (tạm nhập sửa chữa từ TK305151841430 ngày 14/11/2022, dòng hàng số 1) 60.00Pieces 10561.00USD
2022-12-17 KHANG SHENG COMPANY LTD Other wooden furniture 15.18182.22.1.#&Tủ tivi, Item: 1518182, (làm từ gỗ dương, gỗ tràm, ván MDF), quy cách: 1828*500*913mm, nhãn hiệu: Whalen (tạm nhập sửa chữa từ TK305151789040 ngày 14/11/2022, dòng hàng số 1) 60.00Pieces 10561.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15