BASF(THAI) LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
4,042,574.60
交易次数
156
平均单价
25,913.94
最近交易
2023/04/25
BASF(THAI) LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,BASF(THAI) LTD在市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 4,042,574.60 ,累计 156 笔交易。 平均单价 25,913.94 ,最近一次交易于 2023/04/25。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-06-11 | BASF VIETNAM CO.LTD | Nonionic 52792438- Lutensol TO 3 900KG -Chất hữu cơ hoạt động bề mặt dạng không phân li (non-ionic) dùng trong công nghiệp-hàng mới 100%-cas:69011-36-5 | 1800.00KGM | 4500.00USD |
2022-05-12 | CHI NHáNH CNG TY C PHN DIANA UNICHARM BC NINH | Other liquids or pastes Chất thấm R8230 có thành phần muối Natri polyacrylate nguyên sinh,dạng hạt , dùng trong sản xuất bỉm trẻ em , hàng mới 100% | 850.00KGM | 1318.00USD |
2022-08-18 | BASF VIETNAM CO.LTD | Other 54854776-ZP1565921602 Pigmentpaste Blau-color is dispersed in dried water with water, stomach from the compound of amino plastic & colorful lip dug, painted in coating. -83-1; 71-36-3 | 9.30KGM | 141.00USD |
2022-06-17 | BASF VIETNAM CO.LTD | Other Hợp chất hữu cơ Diethanolamine từ 2,2''-iminodiethanol, ứng dụng để sản xuất đế giày, 10kg/gói, NSX: BASF (THAI )LIMITED, hàng mẫu không thanh toán, mới 100% | 10.00KGM | 20.00USD |
2022-05-10 | MKVN CO.,LTD | Other washing preparations and cleaning preparations, including bleaching, cleansing and degreasing preparations DEHYTON KE-AS (Chế phẩm hoạt động bề mặt khác, loại khác dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm) - 200kg/drum. CAS-No: 61789-40-0. | 14400.00KGM | 19440.00USD |
2022-06-14 | WIPRO UNZA VIETNAM COMPANY LIMITED | Chất hữu cơ hoạt động bề mặt dạng anion Texapon N70 T dùng sản xuất mỹ phẩm theo kết quả phân tích số : 1608/N3,11TĐ. Hàng mới 100% | 23190.00KGM | 38843.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |