中国
GUANGZHOU LONGJI IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,653,451.08
交易次数
754
平均单价
2,192.91
最近交易
2025/03/03
GUANGZHOU LONGJI IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGZHOU LONGJI IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,653,451.08 ,累计 754 笔交易。 平均单价 2,192.91 ,最近一次交易于 2025/03/03。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-07-04 | CôNG TY TNHH áNH DươNG ELECTRIC GROUP | Bóng đèn Led tuýp T8 ( sáng trắng) AC 85-265V Loại T8 0.6M,CS:12W, nhà sx Guangzhou longjl import and export trade co.,ltd, nhãn hiệu Ánh dương, dùng trong gia đình lắp trên tường, trần nhà, mới 100 % | 600.00PCE | 876.00USD |
2019-07-04 | CôNG TY TNHH áNH DươNG ELECTRIC GROUP | Đèn Led dây (ánh sáng xanh lá) AC 220V Model 2835-156L-10mm | 1500.00MTR | 720.00USD |
2019-07-08 | CôNG TY TNHH áNH DươNG ELECTRIC GROUP | Bóng đèn led : bulb tròn đui xoáy (ánh sáng trắng) AC :85-265V, CS 9W,kích thước 60*110, model SKD-173, Nhà SX Guangzhou longji import and export trade co.,ltd ,nhãn hiệu Ánh dương ,mới 100% | 2100.00PCE | 1302.00USD |
2019-07-04 | CôNG TY TNHH áNH DươNG ELECTRIC GROUP | Bóng đèn Led bulb tròn đui xoáy (ánh sáng trắng) AC::85-265V, công suất 12W, kích thước 65*127, model SKD-176 , nhà sx Guangzhou longjl import and export trade co.,ltd, nhãn hiệu Ánh dương, mới 100% | 1200.00PCE | 864.00USD |
2019-08-22 | CôNG TY TNHH áNH DươNG ELECTRIC GROUP | đèn led ốp trần vuông (ánh sáng trắng) AC ;85-265V ,Tần số 50HZ-60HZ, CS: 38W ,đ/kinh 300*60, chất liệu kim loại và mica, SKD-241 ,đã bao gồm bóng đèn ,nguồn và vỏ ,SX guangzhou longji import | 340.00PCE | 3094.00USD |
2019-08-22 | CôNG TY TNHH áNH DươNG ELECTRIC GROUP | đèn led âm trần tròn (ánh sáng trắng) AC; 85-265V,/50HZ CS;5W, đ/kinh 110, chất liệu Kloai và mica ,SKD-130, Nhà SX Guangzhou longji import and export trade co.,ltd ,nhãn hiệu Ánh dương ,mới 100% | 2100.00PCE | 2856.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |