中国
HANGZHOU YONGHONG NONFERROUS METAL MATERIALS CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
7,180,181.74
交易次数
129
平均单价
55,660.32
最近交易
2025/05/24
HANGZHOU YONGHONG NONFERROUS METAL MATERIALS CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HANGZHOU YONGHONG NONFERROUS METAL MATERIALS CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 7,180,181.74 ,累计 129 笔交易。 平均单价 55,660.32 ,最近一次交易于 2025/05/24。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-07-01 | CôNG TY Cổ PHầN NHôM VIệT DũNG | Nhôm không hợp kim 1050 H14 dạng tấm hình chữ nhật, đã được xử lý bề mặt. Độ dày 1.95 mm, chiều rộng 1200 mm, chiều dài 2400 mm.để gia công ốp công trình và đồ gia dụng. Hàng mới 100% | 3795.00KGM | 7627.95USD |
2020-11-23 | CôNG TY Cổ PHầN NHôM VIệT DũNG | Nhôm không hợp kim 1050 H14 dạng tấm hình chữ nhật, đã được xử lý bề mặt. Độ dày 1.95 mm, chiều rộng 1000 mm, chiều dài 2000 mm.để gia công ốp công trình và đồ gia dụng. Hàng mới 100% | 3058.00KGM | 7388.13USD |
2022-01-12 | VIETAL JSC | Non-alloy aluminum 1050 H14 rectangular sheet form, has been processed surface. 1.95 mm thickness, 1000 mm width, 2000 mm length. To process construction and household appliances. New 100% | 2914.00KGM | 9150.00USD |
2022-11-04 | PHUONG HOANG TECHNICAL SERVICES COMPANY LTD | Other A6.061-T6 aluminum sheet, size 5*1250*2500mm (aluminum alloy type, sheet) used in mechanical processing, NSX: HangZhou YongHong Nonferrous Metal Materials Co.,Ltd, 100% new | 2222.00Kilograms | 7048.00USD |
2020-05-19 | CôNG TY Cổ PHầN NHôM VIệT DũNG | Nhôm không hợp kim 1050 H14 dạng tấm hình chữ nhật, đã được xử lý bề mặt. Độ dày 0.65 mm, chiều rộng 1000 mm, chiều dài 2000 mm.để gia công ốp công trình và đồ gia dụng. Hàng mới 100% | 3002.00KGM | 6229.15USD |
2023-02-10 | PHUONG HOANG TECHNICAL SERVICES COMPANY LTD | Other Rectangular aluminum alloy plate, code: A6061-T6, size: 80*1250*2500mm,used in mechanical processing,NSX:HANGZHOU YONGHONG NONFERROUS METAL MATERIALS CO.,LTD.100% Brand New | 1.37Ton | 4012.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |