肯尼亚
CHONGQING KUAYUE (GROUP) CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
10,406,734.16
交易次数
1,750
平均单价
5,946.71
最近交易
2025/04/15
CHONGQING KUAYUE (GROUP) CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CHONGQING KUAYUE (GROUP) CO., LTD在肯尼亚市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 10,406,734.16 ,累计 1,750 笔交易。 平均单价 5,946.71 ,最近一次交易于 2025/04/15。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2014-05-13 | GARDEN AUTOMOTORES SA | VEHICULO CON CAPACIDAD DE TRANSPORTE DE MERCANCIAS EN: 01-UN CAMION LIGERO MARCA CHANGAN MODELO SC1024GDD41 MOVIDO A DIESEL AÑO DE FABRICACION 2013 MODELO AÑO 2014 CON SUS ACCESORIOS NORMALES | 1.00unid. | 4885.00 |
2012-01-24 | GARDEN AUTOMOTORES SA | vehiculo con capacidad de transporte de mercancias en: 01-un camion ligero marca saito modelo sc5023xxys movido a diesel a�o 2012 con sus accesorios normales | 1.00unid. | 8431.23 |
2019-03-19 | CôNG TY TNHH ôTô ĐôNG PHONG | Kính cửa sau bên lái (không có khung )nhãn hiệu HN,kiểu loại CHANGAN KHBT E002927):(LK xe ô tô tải thùng TTrHH<1T,TTL có tải<5T,mới 100%)hàng thuộc chương 98,HS98451000 | 100.00PCE | 220.00USD |
2019-03-19 | CôNG TY TNHH ôTô ĐôNG PHONG | Ba ngang(2 chiếc/bộ), bằng thép:(LK xe ô tô tải thùng tải trọng HH<1T,TTL có tải<5T,Model SC1031TMS51, độ rời rạc đáp ứng QĐ/05/2005/QĐ-BKHCN,mới 100%) | 100.00SET | 833.00USD |
2019-03-19 | CôNG TY TNHH ôTô ĐôNG PHONG | Giá đỡ phái trước cabin(2 chiếc/bộ, bằng sắt):(LK xe ô tô tải thùng tải trọng HH<1T,TTL có tải<5T,Model SC1031TMS51,độ rời rạc đáp ứng QĐ/05/2005/QĐ-BKHCN,mới 100%) | 100.00SET | 202.00USD |
2012-02-08 | GARDEN AUTOMOTORES SA | vehiculo con capacidad de transporte de mercancias en: 01-un camion ligero marca saito modelo sc5021xxycd12 movido a diesel a�o 2012 con sus accesorios normales | 1.00unid. | 6583.24 |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |