中国香港
ZHONGSHAN FANER LIGHTING TECHNOLOGY CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,972,768.68
交易次数
737
平均单价
2,676.76
最近交易
2025/06/07
ZHONGSHAN FANER LIGHTING TECHNOLOGY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ZHONGSHAN FANER LIGHTING TECHNOLOGY CO.,LTD在中国香港市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,972,768.68 ,累计 737 笔交易。 平均单价 2,676.76 ,最近一次交易于 2025/06/07。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-12-07 | CôNG TY TNHH THIếT Bị ĐIệN Và CHIếU SáNG CHâU á | Đèn led panel 6W lắp trần: công suất 6W, kích thước D120, 120x120 (mm), điện áp 220V, nhãn hiệu Asia Lighting, NSX ZHONGSHAN FANER LIGHTING TECHNOLOGY CO.,LTD. mới 100% | 3360.00PCE | 2755.20USD |
| 2021-05-17 | CôNG TY TNHH THIếT Bị ĐIệN Và CHIếU SáNG CHâU á | Đèn Led pha Flat SMD 30W dùng chiếu sáng ngoài trời : công suất 30W,điện áp 220V nhãn hiệu Asia Lighting,NSX ZHONGSHAN FANER LIGHTING TECHNOLOGY CO.,LTD. mới 100% | 2340.00PCE | 2925.00USD |
| 2021-07-19 | CôNG TY TNHH THIếT Bị ĐIệN Và CHIếU SáNG CHâU á | Đèn Led pha Flat SMD 50W dùng chiếu sáng ngoài trời : công suất 50W,điện áp 220V nhãn hiệu Asia Lighting,NSX ZHONGSHAN FANER LIGHTING TECHNOLOGY CO.,LTD. mới 100% | 1800.00PCE | 2880.00USD |
| 2021-05-17 | CôNG TY TNHH THIếT Bị ĐIệN Và CHIếU SáNG CHâU á | Đèn led panel 18W lắp trần: công suất 18W,kích thước D220, 220x220mm, điện áp 220V, nhãn hiệu Asia Lighting, NSX ZHONGSHAN FANER LIGHTING TECHNOLOGY CO.,LTD. mới 100% | 4000.00PCE | 5360.00USD |
| 2021-07-16 | CôNG TY TNHH THIếT Bị ĐIệN Và CHIếU SáNG CHâU á | Đèn Led pha Flat SMD 50W dùng chiếu sáng ngoài trời : công suất 50W,điện áp 220V nhãn hiệu Asia Lighting,NSX ZHONGSHAN FANER LIGHTING TECHNOLOGY CO.,LTD. mới 100% | 3100.00PCE | 4960.00USD |
| 2021-11-13 | CôNG TY TNHH THIếT Bị ĐIệN Và CHIếU SáNG CHâU á | Bộ nguồn cấp điện cho đèn led âm trần công suất 9W điện áp đầu vào 220V, hiệu Asia lighting. NSX ZHONGSHAN FANER LIGHTING TECHNOLOGY CO.,LTD. mới 100% | 28798.00PCE | 2591.82USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |