中国
NINGBO DINGPEI INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,787,480.09
交易次数
465
平均单价
8,145.12
最近交易
2025/09/30
NINGBO DINGPEI INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,NINGBO DINGPEI INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 3,787,480.09 ,累计 465 笔交易。 平均单价 8,145.12 ,最近一次交易于 2025/09/30。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2025-02-06 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TECOMEN | 2007030040 DC 24V solenoid valve (used in water purifier, filter capacity 6-15L/H, not used in water pipes, no fluid mixing chamber), YS-DCF-J2, diameter 32x68.2mm, copper + plastic, 100% new | 40000.00PCE | 36800.00USD |
| 2025-08-05 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TECOMEN | 2007030116 electromagnetic Valve YS-DCF-J2S 1/4x1/4", voltage DC 24V (used in water purifier, c/s filter 6-15L/H, do not use in water pipes,no cavity mixing fluid),material: copper+plastic, 100% new | 10.00PCE | 48.00USD |
| 2021-03-18 | CôNG TY Cổ PHầN Cơ ĐIệN LạNH ĐạI VIệT | Van điện từ DV-SV001G, nắp sắt, thân nhựa, dài 62.7 mm, rộng 46.2mm, công suất 5.8W, điện áp 24V, dùng cho máy lọc nước RO, hàng mới 100% - F.O.C | 165.00PCE | 214.50USD |
| 2021-04-16 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ TECOMEN | Khớp nối nhanh chữ T, 1/4x1/4 inch, chất liệu bằng nhựa, là linh kiện dùng trong máy lọc nước gia đình CS lọc 6-15L/H, mới 100% | 20000.00PCE | 1080.00USD |
| 2025-09-30 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT TẬP ĐOÀN ĐẠI VIỆT | Electromagnetic valve DV-SV001G, cap iron, plastic body, long 62.7 mm, width 46.2 mm, capacity, 5.8 W, voltage 24V for RO water filter, manufacturer: Yuyao Spring Water Filter Equipment Company,100% brand new | 5000.00PCE | 6100.00USD |
| 2021-03-22 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ TECOMEN | Van điện từ DC 24V (dùng trong máy lọc nước gia đình CS lọc 6-15L/H, không dùng trong đường ống nước) YS-DCF-Q18, kích thước 37.6 x64.65mm, chất liệu nhựa, mới 100% | 3000.00PCE | 5400.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |