新加坡
UPSDELL TRADING CORP
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,889,547.91
交易次数
62
平均单价
62,734.64
最近交易
2025/05/29
UPSDELL TRADING CORP 贸易洞察 (供应商)
过去5年,UPSDELL TRADING CORP在新加坡市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 3,889,547.91 ,累计 62 笔交易。 平均单价 62,734.64 ,最近一次交易于 2025/05/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2025-01-22 | CÔNG TY CỔ PHẦN TỔ HỢP CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ | V-shaped steel (angle steel) 40x40mm, length 520mm, hot rolled, P/N: AL4#-CR 520, manufacturer THERMOTEST Technology (Suzhou) Co., Ltd., 100% new | 16.00PCE | 40.00USD |
2020-12-15 | CôNG TY Cổ PHầN CáC Hệ THốNG VIễN THôNG VNPT-FUJITSU | Anten sử dụng trong viễn thông ANT, 4FT, 5.925-7.125GHz,DP, RFU-C TYPE/CIRC,E3. Model Am-E3-4-6-CIRC-SH, bộ phận dùng để gắn vào thiết bị thu phát sóng. Hãng sx: Ceragon Networks Ltd, mới 100% | 2.00PCE | 1137.44USD |
2023-05-10 | TM TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY | Other Single-phase AC load 15kVA, used to supply standard power for electronic devices.Model:TFC-6115C.Input voltage:3 phase/380V,50/60Hz;output voltage:1 phase/1 -300V,45-400Hz.Hsx: Twintex.100% New | 14.00Set | 168000.00USD |
2020-12-16 | CôNG TY Cổ PHầN CáC Hệ THốNG VIễN THôNG VNPT-FUJITSU | Nắp che chống nước bằng nhựa dùng cho cổng luồng thiết bị truyền dẫn Viba số IP-20C, 5 chiếc/bô. Model IP-20-Glands-kit. Hãng sx: Ceragon Networks LTD. Hàng mới 100%. | 5.00PCE | 48.65USD |
2020-12-24 | CôNG TY Cổ PHầN CáC Hệ THốNG VIễN THôNG VNPT-FUJITSU | Bộ nối đất dùng cho cáp CAT6a ngoài trời, loại dùng cho viễn thông. Model: UNIV_GRD_KIT_1/2. Hãng sx: Ceragon Networks LTD. Hàng mới 100%. | 132.00PCE | 740.52USD |
2024-01-26 | TECHNOLOGY TRANSFER GROUP CORPORATION | AC & DC programmable electronic loader, used to measure current, voltage, capacity of electrical equipment, does not include recording device (1 set of 03 pieces) Model: 63804; New 100%; Hsx: CHROMA ATE INC | 2.00Set | 214500.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |