中国
SHENZHEN YEAHZHOU IMPORT & EXPORTS CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
5,735,851.86
交易次数
1,024
平均单价
5,601.42
最近交易
2022/03/25
SHENZHEN YEAHZHOU IMPORT & EXPORTS CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHENZHEN YEAHZHOU IMPORT & EXPORTS CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 5,735,851.86 ,累计 1,024 笔交易。 平均单价 5,601.42 ,最近一次交易于 2022/03/25。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-07-02 | CôNG TY TNHH PHáT TRIểN KHOA HọC CôNG NGHệ ZHE LU | Vành than chì, sử dụng làm khuôn trong quá trình sản xuất nhôm billet.Hàng mới 100% | 24.00PCE | 660.00USD |
2021-04-24 | CôNG TY TNHH PHáT TRIểN KHOA HọC CôNG NGHệ ZHE LU | Chất phụ gia nhôm titan bo,dạng bánh ép,0.5-1.0kg/cục, để điều chỉnh tp hợp kim trong nhôm tp: Al (CAS:7429-90-5),Ti:( CAS: 7440-32-6), Bo(CAS:7440-42-8),Fe( CAS:7439-89-6),Si( 7440-21-3). Mới 100% | 4000.00KGM | 20400.00USD |
2021-05-21 | CôNG TY TNHH PHáT TRIểN KHOA HọC CôNG NGHệ ZHE LU | Sợi bông gốm chiu nhiệt(aluminum silicate cotton roll B) dùng làm nút bịt khuôn nhôm, để ngăn rò rỉ nước nhôm trong quá trình nấu, 1 cuộn dài 7200mm, rộng 610mm, dày 20mm,1unk= 1cuộn, mới 100% | 2.00UNK | 242.40USD |
2021-08-02 | CôNG TY TNHH PHáT TRIểN KHOA HọC CôNG NGHệ ZHE LU | Chất làm sạch(refining agent) loại bỏ tạp chất trong quá trình sx nhôm, TP:NaCl(CAS:7647-14-5),KCl (CAS:7447-40-7), CaF2(CAS:7789-75-5),Na2SiF6( CAS:16893-85-9)(TBKQPT:1976/TB),.Mới 100% | 1000.00KGM | 470.00USD |
2019-04-11 | CôNG TY TNHH PHáT TRIểN KHOA HọC CôNG NGHệ ZHE LU | Dây nhôm hợp kim Titan-Bo,5-Ti đường kính 700-800mm dùng để trộn thành phần trong nhôm.Hàng mới 100%. | 3442.00KGM | 11496.28USD |
2020-01-06 | CôNG TY TNHH PHáT TRIểN KHOA HọC CôNG NGHệ ZHE LU | Silic kim loại ( SILICON METAL 553 ) dạng rắn dùng để điều chỉnh hàm lượng thành phần trong nhôm, thành phần: Si: 98.5%, Fe: 0.5%, Al: 0.5%, Ca: 0.3% . Hàng mới 100% | 2000.00KGM | 3200.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |