中国
NINGBO HST ELEVATOR COMPONENTS CO. LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
450,117.42
交易次数
141
平均单价
3,192.32
最近交易
2022/03/23
NINGBO HST ELEVATOR COMPONENTS CO. LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,NINGBO HST ELEVATOR COMPONENTS CO. LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 450,117.42 ,累计 141 笔交易。 平均单价 3,192.32 ,最近一次交易于 2022/03/23。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-10-27 | CôNG TY TNHH SảN XUấT THANG MáY SMARTRISE VIệT NAM | Bo bản mạch tích hợp SM-02-HA trong cabin thang máy; (1 bộ = 1 cái), hàng mới 100%, nhãn hiệu STEP, nsx: Shanghai STEP Electric Corporation | 30.00PCE | 690.00USD |
2021-12-20 | CôNG TY TNHH SảN XUấT THANG MáY SMARTRISE VIệT NAM | Phụ tùng thang máy: Bảng điều khiển cửa tầng thang máy A130(tầng dưới cùng)với khóa và phímPUA130,bề mặt sọc đen,gồm bo hiển thị SM.04V16/GE;1 bộ=1 cái,mới 100%,nsx:Shanghai STEP Electric Corporation | 5.00SET | 0.00USD |
2021-10-27 | CôNG TY TNHH SảN XUấT THANG MáY SMARTRISE VIệT NAM | Phụ tùng thang máy: Bộ thắng nêm cơ khí (phanh an toàn cơ khí) HGS800 cho cabin thang máy dùng với ray T78 (1 bộ = 1 cái); mới 100%. nhãn hiệu HST, nsx Ningbo HST Elevator Components Co.,Ltd | 15.00SET | 1140.00USD |
2022-03-23 | SMARTRISE ELEVATOR CO LTD | For a voltage not exceeding 1,000 V Elevator parts: HS202 elevator door panel (middle layer) with LB-01, white striped surface, including SFTC-HCB-SD5 display board; 1 set = 1, new, 100%, NCC: Ningbo Hst Elevator components | 180.00PCE | 2304.00USD |
2021-02-01 | CôNG TY TNHH SảN XUấT THANG MáY SMARTRISE VIệT NAM | Bộ truyềnđộng cửa tầng thangmáy 2 cánh mở tâmCO950mm, model HLD-01W với hệ thống cơ khí dẫn động:thanh sill;1 bộ=1 cái,mới 100%, Nsx Ningbo HST Elevator Components Co.,LTD | 2.00SET | 130.00USD |
2022-03-23 | SMARTRISE ELEVATOR CO LTD | Of goods of subheading 84281010 or escalators of subheading 84284000 Elevator parts: anti-speech device elevator elevator model OX-186A, speed 0.4m / s, (1 set = 1 pcs), 100% new, brand Aodepu, NSX: Ningbo Aodepu elevator components co., Ltd | 30.00PCE | 3000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |