中国香港
WEIMEI IMPORT & EXPORT TRADE CO.,LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,476,180.50
交易次数
1,978
平均单价
746.30
最近交易
2023/03/17
WEIMEI IMPORT & EXPORT TRADE CO.,LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,WEIMEI IMPORT & EXPORT TRADE CO.,LIMITED在中国香港市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,476,180.50 ,累计 1,978 笔交易。 平均单价 746.30 ,最近一次交易于 2023/03/17。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-12-11 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và THươNG MạI PHươNG LINH | Đồ chơi trẻ em: Đồ chơi ô tô cứu hỏa, mã hàng: 828-4, bằng nhựa & kim loại, không dùng pin, 4 chiếc/ bộ, 72 bộ/ thùng, hiệu: XINYINDAI, HSX: GUANGZHOU JZ. FOREVER TRADE CO., LTD, mới 100% | 5.00UNK | 303.75USD |
2022-12-02 | PHUONG LINH INVESTMENT&TRADING COMPANY LTD | Ice skates and roller skates, including skating boots with skates attached Ro.ller skates, model number: PKB0722L, plastic/metal/fabric, 6 pcs/carton, brand: pikaboo, NSX: GUANGZHOU YIJIA SUPPLY CHAIN CO., LTD, 100% brand new | 20.00Box/Bag/Pack | 1540.00USD |
2019-12-11 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và THươNG MạI PHươNG LINH | Đồ chơi trẻ em: Đồ chơi xâu vòng, mã hàng: 012, bằng nhựa, không dùng pin, 528 chi tiết/ bộ, 60 bộ/ thùng, hiệu: DIY, HSX: GUANGZHOU JZ. FOREVER TRADE CO., LTD, mới 100% | 5.00UNK | 337.50USD |
2019-12-11 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và THươNG MạI PHươNG LINH | Đồ chơi trẻ em: Đồ chơi xếp hình, mã hàng: SY1370ABCD, bằng nhựa, không dùng pin, 92 chi tiết/ bộ, 240 bộ/ thùng, hiệu: S, HSX: GUANGZHOU JZ. FOREVER TRADE CO., LTD, mới 100% | 5.00UNK | 450.00USD |
2019-12-11 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và THươNG MạI PHươNG LINH | Đồ chơi trẻ em: Đồ chơi ô tô tải, mã hàng: 933-146A, bằng nhựa & kim loại, có dùng pin, 3 chiếc/ bộ, 32 bộ/ thùng, hiệu: GENG FENG, HSX: GUANGZHOU JZ. FOREVER TRADE CO., LTD, mới 100% | 10.00UNK | 570.00USD |
2019-12-11 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và THươNG MạI PHươNG LINH | Đồ chơi trẻ em: Đồ chơi xếp hình, mã hàng: 6788-6791, bằng nhựa, không dùng pin, 182 chi tiết/ bộ, 72 bộ/ thùng, hiệu: S, HSX: GUANGZHOU JZ. FOREVER TRADE CO., LTD, mới 100% | 5.00UNK | 383.50USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |