中国
QINHDAO TAI STAR MACHINERY CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
43,958.80
交易次数
8
平均单价
5,494.85
最近交易
2019/08/06
QINHDAO TAI STAR MACHINERY CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,QINHDAO TAI STAR MACHINERY CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 43,958.80 ,累计 8 笔交易。 平均单价 5,494.85 ,最近一次交易于 2019/08/06。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-08-06 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ ĐìNH Đô | Bộ phận của xích neo tàu: mắt nối xích( grade 2 kenter shackle) phi 46 bằng thép cấp II, trọng lượng 16 kg/cái,mới 100%, NSX: QINGDAO TAI STAR MACHINERY CO.,LTD | 10.00PCE | 590.00USD |
2019-08-06 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ ĐìNH Đô | Xích neo tàu loại nối bằng chốt có ren hai đầu (GRADE 2 STUD LINK CHAIN) phi 34 bằng thép cấp II chiều dài 27.5m/cái, trọng lượng 712 kg/cái,mới 100% , NSX: QINGDAO TAI STAR MACHINERY CO.,LTD | 30.00PCE | 19800.00USD |
2019-08-06 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ ĐìNH Đô | Bộ phận của xích neo tàu: mắt nối xích( grade 2 kenter shackle) phi 34 bằng thép cấp II, trọng lượng 5.8kg/cái,mới 100%, NSX: QINGDAO TAI STAR MACHINERY CO.,LTD | 30.00PCE | 966.00USD |
2019-08-06 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ ĐìNH Đô | Bộ phận của xích neo tàu: mắt nối xích( grade 2 kenter shackle) phi 34 bằng thép cấp II, trọng lượng 5.8kg/cái,mới 100%, NSX: QINGDAO TAI STAR MACHINERY CO.,LTD | 30.00PCE | 966.00USD |
2019-08-06 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ ĐìNH Đô | Bộ phận của xích neo tàu: bộ con xoay xích ( grade 2 swivel pieces) phi 34 bằng thép, cấp II, trọng lượng 31 kg/cái, mới 100%, NSX: QINGDAO TAI STAR MACHINERY CO.,LTD | 6.00PCE | 623.40USD |
2019-08-06 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ ĐìNH Đô | Xích neo tàu loại nối bằng chốt có ren hai đầu (GRADE 2 STUD LINK CHAIN) phi 34 bằng thép cấp II chiều dài 27.5m/cái, trọng lượng 712 kg/cái,mới 100% , NSX: QINGDAO TAI STAR MACHINERY CO.,LTD | 30.00PCE | 19800.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |