中国
SHAOXING SHANGYU DINGFENG AUTO PARTS CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
16,792.10
交易次数
15
平均单价
1,119.47
最近交易
2019/10/14
SHAOXING SHANGYU DINGFENG AUTO PARTS CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHAOXING SHANGYU DINGFENG AUTO PARTS CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 16,792.10 ,累计 15 笔交易。 平均单价 1,119.47 ,最近一次交易于 2019/10/14。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-10-14 | CôNG TY TNHH THIếT Bị PHụ TùNG CườNG THịNH | Miếng vá săm, Model: TP-11, hình tròn, đường kính - 45mm , bằng cao su lưu hóa dùng để vá lỗ thủng săm ô tô, 1 hộp/40 miếng, nhà sản xuất: SHAOXING SHANGYU DINGFENG AUTO PARTS CO.,LTD. Mới 100% | 480.00UNK | 634.23USD |
| 2019-10-14 | CôNG TY TNHH THIếT Bị PHụ TùNG CườNG THịNH | Miếng vá săm, Model: UP-32, hình tròn, đường kính - 32mm , bằng cao su lưu hóa dùng để vá lỗ thủng săm ô tô, 1 hộp/200 miếng, nhà sản xuất: SHAOXING SHANGYU DINGFENG AUTO PARTS CO.,LTD. Mới 100% | 50.00UNK | 161.50USD |
| 2019-10-14 | CôNG TY TNHH THIếT Bị PHụ TùNG CườNG THịNH | Miếng vá săm, Model: UP-43, hình tròn, đường kính - 43mm , bằng cao su lưu hóa dùng để vá lỗ thủng săm ô tô, 1 hộp/150 miếng, nhà sản xuất: SHAOXING SHANGYU DINGFENG AUTO PARTS CO.,LTD. Mới 100% | 100.00UNK | 323.00USD |
| 2019-10-14 | CôNG TY TNHH THIếT Bị PHụ TùNG CườNG THịNH | Miếng vá săm, Model: UP-57, hình tròn, đường kính - 57mm , bằng cao su lưu hóa dùng để vá lỗ thủng săm ô tô, 1 hộp/80 miếng, nhà sản xuất: SHAOXING SHANGYU DINGFENG AUTO PARTS CO.,LTD. Mới 100% | 100.00UNK | 288.00USD |
| 2019-10-14 | CôNG TY TNHH THIếT Bị PHụ TùNG CườNG THịNH | Keo vá xăm ô tô, Model: VC-118, hộp 118ml, dùng để vá lỗ thủng trên xăm lốp ô tô, nhà sản xuất: SHAOXING SHANGYU DINGFENG. Mới 100% | 360.00UNA | 331.20USD |
| 2019-10-14 | CôNG TY TNHH THIếT Bị PHụ TùNG CườNG THịNH | Miếng vá săm, Model: TP-10, hình tròn, đường kính - 35mm , bằng cao su lưu hóa dùng để vá lỗ thủng săm ô tô, 1 hộp/50 miếng, nhà sản xuất: SHAOXING SHANGYU DINGFENG AUTO PARTS CO.,LTD. Mới 100% | 240.00UNK | 252.24USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |