中国
WUHU MORNINGSTAR TRADING CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
915,429.47
交易次数
469
平均单价
1,951.88
最近交易
2025/03/25
WUHU MORNINGSTAR TRADING CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,WUHU MORNINGSTAR TRADING CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 915,429.47 ,累计 469 笔交易。 平均单价 1,951.88 ,最近一次交易于 2025/03/25。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-10-28 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI Và DịCH Vụ BáCH LINH | Bánh gạo giòn vị lòng đỏ trứng Rice Biscuit (Egg Yolk Flavor) (320g x 12 gói/Thùng), hàng mới 100%. NSX: Huai'' an honey food Co., Ltd, HSD: T9/2022 | 50.00UNK | 378.50USD |
2022-04-06 | BACH LINH CO LTD | Grapefruit Beverage C100 Fruit Flavored Beverage (Grapefruit Flavor) (445ml x 15 bottles/barrel), 100%new goods, NSX: Nongfu Spring Co., Ltd. , HSD: T11/2022 | 80.00UNK | 360.00USD |
2021-08-13 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI Và DịCH Vụ BáCH LINH | Trà Ô Long vị đào Fruit flavoured Tea BeveragePeach Oolong Tea(500ml x 15 chai/Thùng), Hàng mới 100%, NSX: Nongfu Spring Co., Ltd. , HSD: T12/2021 (loại không có gas) | 800.00UNK | 3920.00USD |
2020-10-21 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI Và DịCH Vụ BáCH LINH | Trà nhài vị bưởi Fruit Flavoured Tea Beverage (Grapefruit Jasmine Tea) (500ml x 15 chai/Thùng), (loại không có ga, dùng ngay),Hàng mới 100%, NSX: Nongfu Spring Co., Ltd., HSD: T 6/2021 | 150.00UNK | 634.50USD |
2021-05-22 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI Và DịCH Vụ BáCH LINH | Hồng trà vị vải hoa hồng Fruit Flavoured Tea Beverage (Rose Lychee Black Tea) (500ml x 15 chai/Thùng), Hàng mới 100%, NSX: Nongfu Spring Co., Ltd. , HSD: T 1/2022 (loại không có gas) | 80.00UNK | 392.00USD |
2022-12-14 | MINH DUYEN SERVICES&TRADING COMPANY LTD | Other Ri.ce Fruit Cheese Cake (Cheese Flavor) (228g x 12 packs/carton), 100% brand new. NSX: Huai'' an honey food Co., Ltd. (1UNK = 1 carton). HSD : 11/2023 | 340.00Box/Bag/Pack | 2604.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |